Kết quả Anderlecht vs Fenerbahce, 03h10 ngày 21/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng Knockouts

  • Anderlecht vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Youssef En-Nesyri (Assist:Edin Dzeko)
  • 19'
    Luis Vasquez goal 
    1-1
  • 24'
    1-1
    Youssef En-Nesyri
  • 36'
    Theo Leoni
    1-1
  • 45'
    1-1
    Frederico Rodrigues Santos
  • 53'
    1-1
    Bright Osayi Samuel
  • 55'
    Luis Vasquez (Assist:Thorgan Hazard) goal 
    2-1
  • 63'
    2-2
    goal Yusuf Akcicek (Assist:Milan Skriniar)
  • 66'
    Jan Vertonghen  
    Lucas Hey  
    2-2
  • 66'
    Nilson David Angulo Ramirez  
    Cesar Huerta  
    2-2
  • 67'
    2-2
     Mert Muldur
     Bright Osayi Samuel
  • 67'
    2-2
     Anderson Souza Conceicao Talisca
     Youssef En-Nesyri
  • 78'
    Keisuke Goto  
    Thorgan Hazard  
    2-2
  • 78'
    2-2
     Irfan Can Kahveci
     Dusan Tadic
  • 82'
    Ludwig Augustinsson  
    Moussa Ndiaye  
    2-2
  • 82'
    Nathan De Cat  
    Luis Vasquez  
    2-2
  • 84'
    2-2
     Cenk Tosun
     Edin Dzeko
  • 84'
    2-2
     Mert Yandas
     Sebastian Szymanski
  • Anderlecht vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Anderlecht3-4-2-1
    26
    Colin Coosemans
    5
    Moussa Ndiaye
    3
    Lucas Hey
    34
    Adryelson Rodrigues
    79
    Ali Maamar
    32
    Leander Dendoncker
    17
    Theo Leoni
    54
    Killian Sardella
    21
    Cesar Huerta
    11
    Thorgan Hazard
    20
    Luis Vasquez
    19
    Youssef En-Nesyri
    9
    Edin Dzeko
    10
    Dusan Tadic
    21
    Bright Osayi Samuel
    53
    Sebastian Szymanski
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    18
    Filip Kostic
    37
    Milan Skriniar
    34
    Sofyan Amrabat
    95
    Yusuf Akcicek
    1
    Irfan Can Egribayat
    Fenerbahce3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Jan Vertonghen
    74Nathan De Cat
    19Nilson David Angulo Ramirez
    42Keisuke Goto
    6Ludwig Augustinsson
    23Mats Rits
    25Thomas Foket
    55Marco Kana
    63Timon Maurice Vanhoutte
    16Mads Kikkenborg
    18Majeed Ashimeru
    4Jan-Carlo Simic
    Anderson Souza Conceicao Talisca 94
    Irfan Can Kahveci 17
    Cenk Tosun 23
    Mert Yandas 8
    Mert Muldur 16
    Osman Ertugrul Cetin 54
    Engin Biterge 57
    Yigit Emir Ekiz 44
    Sukur Tograk 81
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Riemer
    Ismail Kartal
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Anderlecht vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Anderlecht
    Fenerbahce
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 570
    Số đường chuyền
    426
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 17
    Long pass
    33
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025