Kết quả AS Roma vs Athletic Bilbao, 02h00 ngày 27/09
Kết quả AS Roma vs Athletic Bilbao
Nhận định, Soi kèo AS Roma vs Athletic Bilbao, 2h00 ngày 27/9
Đối đầu AS Roma vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng AS Roma vs Athletic Bilbao
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202402:00
-
AS Roma 21Athletic Bilbao 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.94O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.20X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
AS Roma vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
32'Artem Dovbyk (Assist:Jose Angel Esmoris Tasende)1-0
-
44'Manu Kone1-0
-
44'1-0Gorosabel
-
46'Matìas Soulè Malvano
Paulo Dybala1-0 -
56'1-0Yuri Berchiche
-
60'1-0Nico Williams
Alvaro Djalo -
60'1-0Ander Herrera Aguera
Benat Prados Diaz -
62'Baldanzi Tommaso1-0
-
63'Niccolo Pisilli
Baldanzi Tommaso1-0 -
69'1-0Alejandro Berenguer Remiro
Unai Gomez -
69'1-0Oscar de Marcos Arana Oscar
Gorosabel -
71'Saud Abdulhamid
Zeki Celik1-0 -
80'1-0Unai Nunez Gestoso
Daniel Vivian Moreno -
81'Leandro Daniel Paredes
Manu Kone1-0 -
81'Eldor Shomurodov
Artem Dovbyk1-0 -
83'1-0Oscar de Marcos Arana Oscar
-
85'1-1Aitor Paredes (Assist:Unai Nunez Gestoso)
-
90'1-1Nico Williams
-
AS Roma vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-5-299Mile Svilar22Mario Hermoso Canseco5Evan Ndicka23Gianluca Mancini3Jose Angel Esmoris Tasende35Baldanzi Tommaso4Bryan Cristante17Manu Kone19Zeki Celik21Paulo Dybala11Artem Dovbyk12Gorka Guruzeta Rodriguez9Inaki Williams Dannis20Unai Gomez11Alvaro Djalo24Benat Prados Diaz16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria2Gorosabel3Daniel Vivian Moreno4Aitor Paredes17Yuri Berchiche13Julen Agirrezabala
- Đội hình dự bị
-
16Leandro Daniel Paredes18Matìas Soulè Malvano61Niccolo Pisilli12Saud Abdulhamid14Eldor Shomurodov98Mathew Ryan15Mats Hummels92Stephan El Shaarawy66Buba Sangare89Renato MarinUnai Nunez Gestoso 14Nico Williams 10Ander Herrera Aguera 21Oscar de Marcos Arana Oscar 18Alejandro Berenguer Remiro 7Mikel Vesga 6Inigo Lekue 15Nico Serrano 22Alex Padilla 26Javier Marton 19Mikel Jauregizar 23Adama Boiro 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriTxingurri Valverde
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
AS Roma vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
AS RomaAthletic Bilbao
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút2
-
-
15Sút Phạt20
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
584Số đường chuyền376
-
-
86%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
6Việt vị0
-
-
33Đánh đầu35
-
-
16Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn1
-
-
17Ném biên16
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass21
-
-
101Pha tấn công82
-
-
30Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp