Kết quả Eintracht Frankfurt vs Union Berlin, 21h30 ngày 09/03
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Union Berlin
Nhận định, Soi kèo Eintracht Frankfurt vs Union Berlin, 21h30 ngày 9/3
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs Union Berlin
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
1.01O 3
0.80U 3
0.941
1.72X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Union Berlin
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 25
-
Eintracht Frankfurt vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
13'Michy Batshuayi1-0
-
55'1-0Andras Schafer
Lucas Tousart -
55'1-0Benedict Hollerbach
Tim Skarke -
58'Hugo Emanuel Larsson1-0
-
60'Hugo Ekitike
Michy Batshuayi1-0 -
60'Mario Gotze
Jean Negoce1-0 -
62'1-1
Leopold Querfeld (Assist:Christopher Trimmel)
-
71'Sepe Elye Wahi
Fares Chaibi1-1 -
71'1-1Woo-Yeong Jeong
Janik Haberer -
71'1-1Tom Rothe
Christopher Trimmel -
75'Lucas Silva Melo,Tuta1-1
-
78'1-2
Woo-Yeong Jeong
-
79'Ansgar Knauff
Can Yilmaz Uzun1-2 -
79'Eric Junior Dina Ebimbe
Hugo Emanuel Larsson1-2 -
84'1-2Marin Ljubicic
Andrej Ilic -
85'Sepe Elye Wahi1-2
-
89'1-2Benedict Hollerbach Goal cancelled
-
90'Hugo Ekitike1-2
-
Eintracht Frankfurt vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt4-2-3-11Kevin Trapp21Nathaniel Brown35Lucas Silva Melo,Tuta34Nnamdi Collins13Rasmus Nissen Kristensen6Oscar Hojlund16Hugo Emanuel Larsson8Fares Chaibi20Can Yilmaz Uzun19Jean Negoce30Michy Batshuayi23Andrej Ilic21Tim Skarke28Christopher Trimmel19Janik Haberer8Khedira Rani29Lucas Tousart18Josip Juranovic5Danilho Doekhi14Leopold Querfeld4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
26Eric Junior Dina Ebimbe11Hugo Ekitike17Sepe Elye Wahi36Ansgar Knauff27Mario Gotze29Niels Nkounkou18Mahmoud Dahoud47Noah Fenyo40Kaua SantosMarin Ljubicic 27Tom Rothe 15Benedict Hollerbach 16Andras Schafer 13Woo-Yeong Jeong 11Ivan Prtajin 9Jerome Roussillon 26Carl Klaus 25Laszlo Benes 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
9Cản sút2
-
-
8Sút Phạt10
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
603Số đường chuyền284
-
-
85%Chuyền chính xác65%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị5
-
-
27Đánh đầu49
-
-
16Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn2
-
-
17Ném biên22
-
-
11Cản phá thành công6
-
-
4Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass33
-
-
98Pha tấn công90
-
-
42Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 27 | 20 | 5 | 2 | 78 | 26 | 52 | 65 | H T T B H T |
2 | Bayer Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 28 | 59 | H T T B T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 27 | 14 | 6 | 7 | 55 | 40 | 15 | 48 | T B B B T T |
4 | FSV Mainz 05 | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | T T T T H B |
5 | Borussia Monchengladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 4 | 43 | T B T B T T |
6 | RB Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 7 | 42 | H H B H T B |
7 | SC Freiburg | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 40 | -3 | 42 | T T H H H B |
8 | Augsburg | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 36 | -6 | 39 | H T H T T H |
9 | VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 8 | 38 | T H T H B B |
10 | Borussia Dortmund | 27 | 11 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 38 | B T T B B T |
11 | VfB Stuttgart | 27 | 10 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 37 | B H B H B B |
12 | Werder Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | -10 | 36 | B B B T B T |
13 | Union Berlin | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 40 | -15 | 30 | B B B T H T |
14 | TSG Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | -16 | 27 | T H T H B H |
15 | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | -11 | 25 | B B B H T B |
16 | Heidenheimer | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B H T T |
17 | VfL Bochum | 27 | 5 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 20 | T H B T B B |
18 | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | -29 | 17 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation