Kết quả FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia, 23h15 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 17

  • FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính

  • 28'
    Darius Dumitru Olaru goal 
    1-0
  • 45'
    Daniel Birligea (Assist:Darius Dumitru Olaru) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Sekou Camara
     Florin Flavius Purece
  • 46'
    Vlad Chiriches  
    Florin Lucian Tanase  
    2-0
  • 46'
    Daniel Popa  
    Daniel Birligea  
    2-0
  • 56'
    Daniel Popa
    2-0
  • 60'
    2-0
     Filip Ilie
     Andrei Dorobantu
  • 60'
    2-0
     Paolo Medina
     Stefan Pacionel
  • 60'
    Risto Radunovic  
    Ionut Pantiru  
    2-0
  • 60'
    David Raul Miculescu  
    Marius Stefanescu  
    2-0
  • 61'
    2-0
    Jordan Gele
  • 63'
    2-0
    Christ Afalna
  • 67'
    2-0
     Ionut Dinu
     Adnan Aganovic
  • 71'
    David Raul Miculescu (Assist:Adrian Sut) goal 
    3-0
  • 79'
    Mihai Toma  
    Darius Dumitru Olaru  
    3-0
  • 83'
    3-0
     Constantin Toma
     Daniel Marius Serbanica
  • FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-3-3
    32
    Stefan Tarnovanu
    3
    Ionut Pantiru
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    30
    Siyabonga Ngezama
    2
    Valentin Cretu
    7
    Florin Lucian Tanase
    8
    Adrian Sut
    27
    Darius Dumitru Olaru
    29
    Alexandru Musi
    9
    Daniel Birligea
    15
    Marius Stefanescu
    11
    Jordan Gele
    98
    Christ Afalna
    30
    Florin Flavius Purece
    77
    Adnan Aganovic
    8
    Ionut Coada
    27
    Stefan Pacionel
    2
    Andrei Dorobantu
    6
    Marius Paul Antoche
    60
    Dmytro Pospelov
    29
    Daniel Marius Serbanica
    12
    Denis Rusu
    FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24William Baeten
    21Vlad Chiriches
    18Malcom Sylas Edjouma
    11David Raul Miculescu
    19Daniel Popa
    17Mihai Popescu
    33Risto Radunovic
    22Mihai Toma
    99Andrei Vlad
    Sekou Camara 17
    Ionut Dinu 4
    Florinel Ibrian 21
    Filip Ilie 9
    Stefan Krell 1
    Mihaita Lemnaru 22
    Paolo Medina 15
    Constantin Toma 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    FC Unirea 2004 Slobozia
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 509
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    29
  •  
     
  • 18
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 14 37 B B B T T H
2 Dinamo Bucuresti 20 9 8 3 30 19 11 35 T H T H T T
3 CS Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 12 35 T T B H T T
4 FC Steaua Bucuresti 20 9 7 4 30 21 9 34 T B T T T H
5 CFR Cluj 20 8 8 4 33 24 9 32 H T H T B H
6 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 8 6 7 28 23 5 30 T T H T B H
7 Petrolul Ploiesti 20 6 10 4 21 20 1 28 H T B H H B
8 Rapid Bucuresti 20 6 10 4 24 19 5 28 T T H H B T
9 Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T T T T H
10 FC Otelul Galati 20 5 9 6 15 18 -3 24 H B T B B H
11 Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 -7 24 T B H H H H
12 UTA Arad 20 5 7 8 20 24 -4 22 B B B T B H
13 CSM Politehnica Iasi 20 6 4 10 20 30 -10 22 T B H B H B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 20 6 4 10 20 29 -9 22 T B B B T H
15 FC Botosani 20 4 6 10 17 27 -10 18 H T H H B B
16 Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 -15 16 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs