Kết quả Ferencvarosi TC vs Nice, 23h45 ngày 24/10
Kết quả Ferencvarosi TC vs Nice
Nhận định, Soi kèo Ferencvarosi vs Nice, 23h45 ngày 24/10
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202423:45
-
Ferencvarosi TC 21Nice 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.01O 2.5
0.99U 2.5
0.831
3.20X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferencvarosi TC vs Nice
-
Sân vận động: Groupama Aréna
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Ferencvarosi TC vs Nice: Diễn biến chính
-
15'Moise Bombito(OW)1-0
-
19'Barnabas Varga1-0
-
39'1-0Moise Bombito
-
45'1-0Mohamed Abdelmonem
-
46'1-0Jeremie Boga
Sofiane Diop -
64'1-0Ali Abdi
Tom Louchet -
64'1-0Mohamed Ali-Cho
Evann Guessand -
64'1-0Youssoufa Moukoko
Gaetan Laborde -
74'Mohamed Ali Ben Romdhane
Eldar Civic1-0 -
74'Cristian Leonel Ramirez Zambrano
Kristoffer Zachariassen1-0 -
74'1-0Badredine Bouanani
Antoine Mendy -
74'Habib Maiga
Kady Iuri Borges Malinowski1-0 -
80'Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Barnabas Varga1-0 -
84'1-0Pablo Rosario
-
84'Adama Trao1-0
-
90'Endre Botka
Mohammed Abo Fani1-0
-
Ferencvarosi TC vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Ferencvarosi TC4-2-3-190Denes Dibusz17Eldar Civic3Stefan Gartenmann27Ibrahima Cisse25Cebrail Makreckis15Mohammed Abo Fani88Philippe Rommens16Kristoffer Zachariassen10Kady Iuri Borges Malinowski20Adama Trao19Barnabas Varga10Sofiane Diop24Gaetan Laborde29Evann Guessand92Jonathan Clauss6Hichem Boudaoui8Pablo Rosario20Tom Louchet33Antoine Mendy64Moise Bombito5Mohamed Abdelmonem1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
11Matheus Bonifacio Saldanha Marinho99Cristian Leonel Ramirez Zambrano21Endre Botka7Mohamed Ali Ben Romdhane80Habib Maiga54Norbert Kajan30Zsombor Gruber1Adam Varga64Alex Toth22Gabor Szalai93Virgil Misidjan8Aleksandar PesicBadredine Bouanani 19Mohamed Ali-Cho 25Youssoufa Moukoko 15Ali Abdi 2Jeremie Boga 7Teddy Boulhendi 77Maxime Dupe 31Melvin Bard 26Issiaga Camara 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dejan StankovicFranck Haise
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Ferencvarosi TC vs Nice: Số liệu thống kê
-
Ferencvarosi TCNice
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút9
-
-
10Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
393Số đường chuyền439
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
31Đánh đầu29
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn13
-
-
25Ném biên10
-
-
17Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách11
-
-
30Long pass28
-
-
94Pha tấn công113
-
-
41Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp