Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Tel Aviv, 01h15 ngày 11/11
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202401:15
-
Maccabi Tel Aviv 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.84O 2.75
0.94U 2.75
0.861
5.25X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.04O 1.25
1.08U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Sakhnin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 10
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
20'Iyad Abu Abaid0-0
-
21'Costas Soteriou0-0
-
23'0-1Patati Weslley (Assist:Stav Lemkin)
-
29'0-2Dor Turgeman (Assist:Gavriel Kanichowsky)
-
45'Kevin Soni0-2
-
48'0-3Henry Addo (Assist:Dor Turgeman)
-
53'0-3Sagiv Yehezkel
-
71'0-4Joris van Overeem (Assist:Dor Turgeman)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua3
-
-
103Pha tấn công95
-
-
67Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs