Kết quả Lazio vs FC Viktoria Plzen, 00h45 ngày 14/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Lazio vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Sampson Dweh
  • 3'
    Adam Marusic
    0-0
  • 39'
    0-0
    Rafiu Durosinmi
  • 52'
    0-1
    goal Pavel Sulc (Assist:Rafiu Durosinmi)
  • 67'
    Boulaye Dia  
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez  
    0-1
  • 67'
    Manuel Lazzari  
    Nuno Tavares  
    0-1
  • 69'
    Matias Vecino
    0-1
  • 72'
    0-1
     Prince Kwabena Adu
     Rafiu Durosinmi
  • 77'
    Alessio Romagnoli (Assist:Mattia Zaccagni) goal 
    1-1
  • 78'
    1-1
     Alexandr Sojka
     Matej Vydra
  • 78'
    1-1
     Merchas Doski
     Carlos Eduardo Lopes Cruz
  • 79'
    Fisayo Dele-Bashiru  
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito  
    1-1
  • 79'
    Mario Gila  
    Patricio Gabarron Gil,Patric  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Jan Kopic
     Amar Memic
  • 86'
    1-1
     Jiri Panos
     Lukas Kalvach
  • Lazio vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

  • Lazio4-2-3-1
    94
    Ivan Provedel
    30
    Nuno Tavares
    13
    Alessio Romagnoli
    4
    Patricio Gabarron Gil,Patric
    77
    Adam Marusic
    5
    Matias Vecino
    8
    Matteo Guendouzi
    10
    Mattia Zaccagni
    9
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
    18
    Gustav Isaksen
    11
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    17
    Rafiu Durosinmi
    11
    Matej Vydra
    6
    Lukas Cerv
    23
    Lukas Kalvach
    31
    Pavel Sulc
    99
    Amar Memic
    40
    Sampson Dweh
    3
    Svetozar Markovic
    21
    Vaclav Jemelka
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    16
    Martin Jedlicka
    FC Viktoria Plzen5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Manuel Lazzari
    7Fisayo Dele-Bashiru
    19Boulaye Dia
    34Mario Gila
    20Loum Tchaouna
    35Christos Mandas
    55Alessio Furlanetto
    14Tijjani Noslin
    Alexandr Sojka 12
    Jiri Panos 20
    Jan Kopic 10
    Merchas Doski 14
    Prince Kwabena Adu 80
    Marian Tvrdon 13
    Viktor Baier 30
    Lukas Hejda 2
    Matej Valenta 32
    Jan Paluska 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Baroni
    Miroslav Koubek
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Lazio vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

  • Lazio
    FC Viktoria Plzen
  • 12
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    385
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    15
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025