Kết quả Liverpool vs Manchester United, 23h30 ngày 05/01
Kết quả Liverpool vs Manchester United
Kèo thẻ phạt ngon ăn Liverpool vs MU, 23h30 ngày 05/01
Đối đầu Liverpool vs Manchester United
Lịch phát sóng Liverpool vs Manchester United
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202523:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.86O 3.25
1.00U 3.25
0.751
1.90X
2.502
6.50Hiệp 1-0.25
7.14+0.25
0.05O 0.5
6.66U 0.5
0.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Manchester United
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Liverpool vs Manchester United: Diễn biến chính
-
23'0-0Diogo Dalot
-
52'0-1Lisandro Martinez (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
-
54'0-1Amad Diallo Traore
-
59'Cody Gakpo (Assist:Alexis Mac Allister)1-1
-
Liverpool vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-2-3-11Alisson Becker26Andrew Robertson4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate66Trent John Alexander-Arnold10Alexis Mac Allister38Ryan Jiro Gravenberch18Cody Gakpo17Curtis Jones11Mohamed Salah Ghaly7Luis Fernando Diaz Marulanda9Rasmus Hojlund16Amad Diallo Traore8Bruno Joao N. Borges Fernandes3Noussair Mazraoui25Manuel Ugarte37Kobbie Mainoo20Diogo Dalot4Matthijs de Ligt5Harry Maguire6Lisandro Martinez24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
21Konstantinos Tsimikas62Caoimhin Kelleher14Federico Chiesa3Wataru Endo20Diogo Jota9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro78Jarell Quansah19Harvey Elliott84Conor BradleyAlejandro Garnacho 17Antony Matheus dos Santos 21Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18Christian Eriksen 14Leny Yoro 15Tyrell Malacia 12Joshua Zirkzee 11Altay Bayindi 1Toby Collyer 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
LiverpoolManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút6
-
-
8Sút Phạt7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
314Số đường chuyền248
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
12Đánh đầu14
-
-
8Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua1
-
-
1Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn5
-
-
12Ném biên9
-
-
1Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
11Long pass23
-
-
74Pha tấn công59
-
-
32Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 17 | 28 | 45 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | B T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
14 | Manchester United | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T B B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 16 | B B B T T H |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh