Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Tel Aviv, 01h00 ngày 03/12
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202401:00
-
Maccabi Tel Aviv 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.90O 2.75
1.03U 2.75
0.831
5.00X
4.332
1.50Hiệp 1+0.25
1.09-0.25
0.75O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 11
-
Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
31'Ezekiel Henty1-0
-
37'1-0Raz Shlomo
-
51'1-0Dor Peretz Penalty awarded
-
52'1-1Sagiv Yehezkel
-
58'1-2Dor Turgeman (Assist:Elad Madmon)
-
60'Karlo Brucic1-2
-
90'Guy Hadida1-2
-
90'Mohammed Shaker1-2
-
90'1-2Elad Madmon
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
317Số đường chuyền470
-
-
14Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị4
-
-
1Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
13Đánh chặn8
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách7
-
-
116Pha tấn công116
-
-
74Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs