Kết quả Valladolid vs Athletic Bilbao, 00h30 ngày 11/11
Kết quả Valladolid vs Athletic Bilbao
Nhận định, Soi kèo Real Valladolid vs Athletic Bilbao, 0h30 ngày 11/11
Đối đầu Valladolid vs Athletic Bilbao
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202400:30
-
Valladolid 41Athletic Bilbao 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.25
1.20U 2.25
0.711
4.20X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 13
-
Valladolid vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
19'Anuar Mohamed Tuhami0-0
-
26'0-0Mikel Jauregizar
-
43'0-0Benat Prados Diaz
-
46'0-0Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Mikel Jauregizar -
46'0-0Mikel Vesga
Benat Prados Diaz -
46'0-0Alvaro Djalo
Unai Gomez -
61'Ivan Sanchez Aguayo
Anuar Mohamed Tuhami0-0 -
62'Marcos de Sousa
Mamadou Sylla Diallo0-0 -
64'0-0Gorka Guruzeta Rodriguez
Alejandro Berenguer Remiro -
66'0-0Mikel Vesga
-
72'David Torres0-0
-
76'Mario Martin
Enrique Perez Munoz0-0 -
78'Mario Martin0-0
-
79'Raul Moro Prescoli (Assist:Ivan Sanchez Aguayo)1-0
-
80'1-0Javier Marton
Nico Serrano -
89'Eray Ervin Comert
Stanko Juric1-0 -
89'Victor Meseguer
Raul Moro Prescoli1-0 -
90'1-1Gorka Guruzeta Rodriguez (Assist:Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria)
-
90'1-1Javier Marton
-
90'Eray Ervin Comert1-1
-
Real Valladolid vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid5-4-113Karl Hein22Lucas Oliveira Rosa3David Torres5Javi Sanchez35Abdulay Juma Bah2Luis Perez23Anuar Mohamed Tuhami8Enrique Perez Munoz20Stanko Juric11Raul Moro Prescoli7Mamadou Sylla Diallo7Alejandro Berenguer Remiro22Nico Serrano20Unai Gomez10Nico Williams23Mikel Jauregizar24Benat Prados Diaz18Oscar de Marcos Arana Oscar5Yeray Alvarez Lopez4Aitor Paredes32Adama Boiro13Julen Agirrezabala
- Đội hình dự bị
-
10Ivan Sanchez Aguayo4Victor Meseguer12Mario Martin15Eray Ervin Comert9Marcos de Sousa21Selim Amallah1Andre Ferreira19Amath Ndiaye Diedhiou14Juanmi Latasa6Cenk ozkacar18Darwin Machis30Raul Chasco RuizInigo Ruiz de Galarreta Etxeberria 16Mikel Vesga 6Gorka Guruzeta Rodriguez 12Alvaro Djalo 11Javier Marton 19Yuri Berchiche 17Ander Herrera Aguera 21Inigo Lekue 15Unai Nunez Gestoso 14Gorosabel 2Daniel Vivian Moreno 3Alex Padilla 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego CoccaTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
ValladolidAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài11
-
-
1Cản sút5
-
-
12Sút Phạt12
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
288Số đường chuyền544
-
-
71%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
41Đánh đầu39
-
-
19Đánh đầu thành công21
-
-
0Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn13
-
-
10Ném biên27
-
-
19Cản phá thành công6
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
64Pha tấn công160
-
-
24Tấn công nguy hiểm71
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation