Kết quả CS Petrocub vs Rapid Wien, 00h45 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • CS Petrocub vs Rapid Wien: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Bendeguz Bolla (Assist:Dion Drena Beljo)
  • 39'
    0-1
     Benjamin Bockle
     Bendeguz Bolla
  • 44'
    Ion Bors
    0-1
  • 53'
    0-2
    goal Guido Burgstaller (Assist:Mamadou Sangare)
  • 60'
    0-2
     Dennis Kaygin
     Matthias Seidl
  • 60'
    0-2
     Noah Bischof
     Dion Drena Beljo
  • 63'
    Dumitru Demian  
    Dan Puscas  
    0-2
  • 63'
    Marin Caruntu  
    Mihai Lupan  
    0-2
  • 79'
    0-3
    goal Guido Burgstaller (Assist:Benjamin Bockle)
  • 81'
    0-3
     Nikolaus Wurmbrand
     Guido Burgstaller
  • 81'
    0-3
     Thierry Gale
     Lukas Grgic
  • 81'
    Vsevolod Nihaev  
    Vladimir Ambros  
    0-3
  • 81'
    Vasile Jardan  
    Sergiu Platica  
    0-3
  • 89'
    Boubacar Diallo  
    Teodor Lungu  
    0-3
  • CS Petrocub vs Rapid Wien: Đội hình chính và dự bị

  • CS Petrocub4-4-2
    1
    Silviu Smalenea
    66
    Ion Bors
    21
    Maxim Potirniche
    4
    Victor Mudrac
    90
    Ion Jardan
    37
    Dan Puscas
    20
    Donalio Melachio Douanla
    39
    Teodor Lungu
    11
    Sergiu Platica
    23
    Mihai Lupan
    9
    Vladimir Ambros
    7
    Dion Drena Beljo
    9
    Guido Burgstaller
    21
    Louis Schaub
    17
    Mamadou Sangare
    8
    Lukas Grgic
    18
    Matthias Seidl
    77
    Bendeguz Bolla
    55
    Nenad Cvetkovic
    6
    Serge Raux Yao
    23
    Jonas Antonius Auer
    45
    Niklas Hedl
    Rapid Wien4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 55Manuel Nana Agyemang
    22Marin Caruntu
    32Dumitru Covali
    8Dumitru Demian
    6Boubacar Diallo
    31Victor Dodon
    30Vasile Jardan
    5Gilbert Narh
    17Vsevolod Nihaev
    Noah Bischof 27
    Benjamin Bockle 3
    Thierry Gale 19
    Paul Gartler 25
    Maximilian Hofmann 20
    Dennis Kaygin 24
    Roman Kerschbaum 5
    Christoph Lang 10
    Laurenz Orgler 50
    Jakob Maximilian Scholler 4
    Nikolaus Wurmbrand 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zoran Barisic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • CS Petrocub vs Rapid Wien: Số liệu thống kê

  • CS Petrocub
    Rapid Wien
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    715
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 17
    Long pass
    31
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2