Kết quả Everton vs Chelsea, 21h00 ngày 22/12
Kết quả Everton vs Chelsea
Nhận định, Soi kèo Everton vs Chelsea, 21h00 ngày 22/12
Đối đầu Everton vs Chelsea
Lịch phát sóng Everton vs Chelsea
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202421:00
-
Everton 40Chelsea 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.01-1
0.89O 3
1.04U 3
0.821
5.50X
3.752
1.67Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Chelsea
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Everton vs Chelsea: Diễn biến chính
-
40'Iliman Ndiaye0-0
-
45'Jordan Pickford0-0
-
57'Ashley Young0-0
-
73'Seamus Coleman
Ashley Young0-0 -
73'Beto Betuncal
Dominic Calvert-Lewin0-0 -
74'Jesper Lindstrom
Jack Harrison0-0 -
76'0-0Noni Madueke
Pedro Neto -
76'0-0Christopher Nkunku
Nicolas Jackson -
82'0-0Axel Disasi
-
88'Beto Betuncal0-0
-
Everton vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-3-31Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski18Ashley Young16Abdoulaye Doucoure27Idrissa Gana Gueye8Orel Mangala10Iliman Ndiaye9Dominic Calvert-Lewin11Jack Harrison15Nicolas Jackson7Pedro Neto20Cole Jermaine Palmer19Jadon Sancho25Moises Caicedo8Enzo Fernandez2Axel Disasi4Oluwatosin Adarabioyo6Levi Samuels Colwill27Malo Gusto1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
-
29Jesper Lindstrom23Seamus Coleman14Beto Betuncal15Jake OBrien17Youssef Chermiti12Joao Virginia5Michael Vincent Keane2Nathan Patterson45Harrison ArmstrongChristopher Nkunku 18Noni Madueke 11Filip Jorgensen 12Cesare Casadei 31Joao Felix Sequeira 14Renato De Palma Veiga 40Tyrique George 32Marc Guiu 38Josh Acheampong 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
EvertonChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút4
-
-
12Sút Phạt20
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
209Số đường chuyền642
-
-
73%Chuyền chính xác90%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu15
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua4
-
-
30Rê bóng thành công23
-
-
3Thay người2
-
-
5Đánh chặn17
-
-
7Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
30Cản phá thành công23
-
-
10Thử thách2
-
-
21Long pass29
-
-
51Pha tấn công114
-
-
23Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh