Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Molde, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Jagiellonia Bialystok vs Molde: Diễn biến chính

  • 6'
    Afimico Pululu (Assist:Jaroslaw Kubicki) goal 
    1-0
  • 60'
    Kristoffer Normann Hansen (Assist:Jesus Imaz Balleste) goal 
    2-0
  • 61'
    2-0
     Frederik Ihler
     Enggard Mads
  • 61'
    2-0
     Eirik Haugan
     Halldor Stenevik
  • 65'
    Jesus Imaz Balleste Goal Disallowed
    2-0
  • 67'
    Rui Filipe Cunha Correia  
    Jaroslaw Kubicki  
    2-0
  • 75'
    Kristoffer Normann Hansen (Assist:Jesus Imaz Balleste) goal 
    3-0
  • 77'
    3-0
     Sondre Milian Granaas
     Mats Moller Daehli
  • 77'
    3-0
     Eirik Hestad
     Ola Brynhildsen
  • 79'
    Mohamed Lamine Diaby  
    Afimico Pululu  
    3-0
  • 85'
    Marcin Listkowski  
    Darko Churlinov  
    3-0
  • 85'
    Peter Kovacik  
    Michal Sacek  
    3-0
  • 85'
    Tomas Costa Silva  
    Jesus Imaz Balleste  
    3-0
  • 86'
    3-0
     Valdemar Jensen
     Anders Hagelskjaer
  • Jagiellonia Bialystok vs Molde: Đội hình chính và dự bị

  • Jagiellonia Bialystok4-3-3
    50
    Slawomir Abramowicz
    44
    Joao Moutinho
    17
    Adrian Dieguez
    3
    Dusan Stojinovic
    16
    Michal Sacek
    14
    Jaroslaw Kubicki
    6
    Taras Romanczuk
    11
    Jesus Imaz Balleste
    21
    Darko Churlinov
    10
    Afimico Pululu
    99
    Kristoffer Normann Hansen
    10
    Enggard Mads
    27
    Ola Brynhildsen
    20
    Kristian Eriksen
    17
    Mats Moller Daehli
    16
    Emil Breivik
    18
    Halldor Stenevik
    26
    Isak Helstad Amundsen
    2
    Martin Bjornbak
    25
    Anders Hagelskjaer
    31
    Mathias Fjortoft Lovik
    22
    Albert Posiadala
    Molde5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 82Tomas Costa Silva
    9Mohamed Lamine Diaby
    4Jetmir Haliti
    22Peter Kovacik
    29Marcin Listkowski
    8Rui Filipe Cunha Correia
    39Aurelien Nguiamba
    66Milosz Piekutowski
    5Cezary Polak
    51Alan Rybak
    1Maksymilian Stryjek
    20Miki Villar
    Sondre Milian Granaas 23
    Eirik Haugan 19
    Kristoffer Haugen 28
    Eirik Hestad 5
    Frederik Ihler 9
    Peder Hoel Lervik 32
    Valdemar Jensen 4
    Sean McDermott 34
    Gustav Kjolstad Nyheim 29
    Niklas Odegard 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Stolarczyk
    Erling Moe
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Jagiellonia Bialystok vs Molde: Số liệu thống kê

  • Jagiellonia Bialystok
    Molde
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 456
    Số đường chuyền
    538
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 24
    Long pass
    21
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 14
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2