Kết quả Larne FC vs Shamrock Rovers, 23h45 ngày 24/10
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202423:45
-
Larne FC 21Shamrock Rovers 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.89O 2.5
0.94U 2.5
0.861
2.62X
3.402
2.37Hiệp 1+0
0.96-0
0.88O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Larne FC vs Shamrock Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Larne FC vs Shamrock Rovers: Diễn biến chính
-
3'0-1Joshua Honohan
-
24'0-2Johny Kenny (Assist:Graham Burke)
-
27'Sean Graham0-2
-
30'0-3Tomas Cosgrove(OW)
-
32'0-3Graham Burke Goal awarded
-
37'Tomas Cosgrove0-3
-
48'Chris Gallagher (Assist:Joseph Thomson)1-3
-
54'1-4Graham Burke
-
60'Jordan McEneff
Joseph Thomson1-4 -
60'1-4Darragh Nugent
Daniel Mandroiu -
66'1-4Conan Noonan
Graham Burke -
73'1-4Dylan Watts
Markus Poom -
73'1-4Trevor Clarke
Darragh Burns -
73'Matthew Lusty
Benjamin Magee1-4 -
73'Mark Randall
Dylan Sloan1-4 -
73'1-4Jack Byrne
Aaron McEneff -
90'Shaun Want
Tomas Cosgrove1-4 -
90'1-4Roberto Lopes Pico
-
Larne FC vs Shamrock Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Larne FC4-2-3-11Rohan Ferguson3Levi Ives18Cian Bolger20Sam Todd23Tomas Cosgrove6Joseph Thomson27Chris Gallagher11Sean Graham25Dylan Sloan14Benjamin Magee29Andy Ryan10Graham Burke24Johny Kenny19Markus Poom22Daniel Mandroiu8Aaron McEneff2Joshua Honohan6Daniel Cleary4Roberto Lopes Pico5Lee Grace21Darragh Burns1Leon Pohls
- Đội hình dự bị
-
31Besant30Matthew Lusty16Jordan McEneff9Paul ONeill8Mark Randall17Josh Seary2Shaun WantJack Byrne 29Trevor Clarke 18Aaron Greene 9Alex Noonan 41Conan Noonan 34Darragh Nugent 15Gary O'Neil 16Cory O Sullivan 27Lee Steacy 25Dylan Watts 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tiernan LynchStephen Bradley
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Larne FC vs Shamrock Rovers: Số liệu thống kê
-
Larne FCShamrock Rovers
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
375Số đường chuyền503
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công4
-
-
12Đánh chặn2
-
-
13Ném biên21
-
-
7Thử thách10
-
-
35Long pass30
-
-
83Pha tấn công87
-
-
41Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp