Kết quả Larne FC vs St. Gallen, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Larne FC vs St. Gallen: Diễn biến chính

  • 4'
    Abdoulaye Diaby(OW)
    1-0
  • 29'
    1-1
    goal Lukas Gortler (Assist:Chima Chima Okoroji)
  • 37'
    Levi Ives
    1-1
  • 51'
    1-1
    Albert Vallci
  • 75'
    1-1
     Christian Witzig
     Kevin Csoboth
  • 75'
    1-1
     Corsin Konietzke
     Bastien Toma
  • 76'
    Sean Graham  
    Dylan Sloan  
    1-1
  • 76'
    Matthew Lusty  
    Jordan McEneff  
    1-1
  • 79'
    1-2
    goal Hugo Vandermersch (Assist:Christian Witzig)
  • 82'
    Aaron Donnelly  
    Chris Gallagher  
    1-2
  • 82'
    Mark Randall  
    Andy Ryan  
    1-2
  • 89'
    1-2
     Moustapha Cisse
     Chadrac Akolo
  • 90'
    Benjamin Magee  
    Shaun Want  
    1-2
  • Larne FC vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị

  • Larne FC5-3-2
    1
    Rohan Ferguson
    3
    Levi Ives
    2
    Shaun Want
    18
    Cian Bolger
    20
    Sam Todd
    17
    Josh Seary
    25
    Dylan Sloan
    6
    Joseph Thomson
    27
    Chris Gallagher
    16
    Jordan McEneff
    29
    Andy Ryan
    9
    Willem Geubbels
    10
    Chadrac Akolo
    24
    Bastien Toma
    64
    Mihailo Stevanovic
    16
    Lukas Gortler
    77
    Kevin Csoboth
    28
    Hugo Vandermersch
    20
    Albert Vallci
    15
    Abdoulaye Diaby
    36
    Chima Chima Okoroji
    1
    Lawrence Ati Zigi
    St. Gallen4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Aaron Donnelly
    11Sean Graham
    31Besant
    30Matthew Lusty
    14Benjamin Magee
    7Conor McKendry
    9Paul ONeill
    8Mark Randall
    Moustapha Cisse 11
    Konrad Faber 22
    Corsin Konietzke 63
    Gentrit Muslija 60
    Noah Yannick 14
    Victor Ruiz Abril 30
    Lukas Watkowiak 25
    Christian Witzig 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tiernan Lynch
    Peter Zeidler
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Larne FC vs St. Gallen: Số liệu thống kê

  • Larne FC
    St. Gallen
  • 0
    Phạt góc
    16
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 243
    Số đường chuyền
    551
  •  
     
  • 57%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 28
    Long pass
    40
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2