Kết quả St. Gallen vs Backa Topola, 00h45 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • St. Gallen vs Backa Topola: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Nemanja Petrovic
  • 31'
    Moustapha Cisse (Assist:Christian Witzig) goal 
    1-0
  • 40'
    1-1
    goal Milos Pantovic (Assist:Nemanja Petrovic)
  • 52'
    Hugo Vandermersch
    1-1
  • 53'
    1-2
    goal Milos Pantovic (Assist:Aleksandar Cirkovic)
  • 56'
    Lukas Gortler
    1-2
  • 65'
    Corsin Konietzke (Assist:Hugo Vandermersch) goal 
    2-2
  • 65'
    2-2
    Veljko Ilic
  • 66'
    2-2
     Ivan Milosavljevic
     Mihajlo Banjac
  • 70'
    Felix Mambimbi  
    Christian Witzig  
    2-2
  • 70'
    Chadrac Akolo  
    Moustapha Cisse  
    2-2
  • 74'
    Kevin Csoboth  
    Bastien Toma  
    2-2
  • 84'
    2-2
     Marko Lazetic
     Petar Stanic
  • 89'
    2-2
     Bence Sos
     Aleksandar Cirkovic
  • 90'
    2-2
    Marko Lazetic
  • 90'
    Victor Ruiz Abril  
    Corsin Konietzke  
    2-2
  • St. Gallen vs Backa Topola: Đội hình chính và dự bị

  • St. Gallen4-3-2-1
    1
    Lawrence Ati Zigi
    36
    Chima Chima Okoroji
    20
    Albert Vallci
    15
    Abdoulaye Diaby
    28
    Hugo Vandermersch
    63
    Corsin Konietzke
    64
    Mihailo Stevanovic
    16
    Lukas Gortler
    7
    Christian Witzig
    24
    Bastien Toma
    11
    Moustapha Cisse
    18
    Mihajlo Banjac
    27
    Milos Pantovic
    10
    Aleksandar Cirkovic
    35
    Ifet Djakovac
    14
    Petar Stanic
    6
    Aleksa Pejic
    22
    Stefan Jovanovic
    25
    Mateja Djordjevic
    5
    Dusan Stevanovic
    30
    Nemanja Petrovic
    12
    Veljko Ilic
    Backa Topola4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Chadrac Akolo
    5Stephen Ambrosius
    77Kevin Csoboth
    35Bela Dumrath
    22Konrad Faber
    18Felix Mambimbi
    14Noah Yannick
    8Jordi Quintilla
    30Victor Ruiz Abril
    4Jozo Stanic
    25Lukas Watkowiak
    Luka Capan 31
    Djordje Gordic 24
    Nemanja Jorgic 23
    Vukasin Krstic 4
    Marko Lazetic 9
    Ivan Milosavljevic 11
    Nikola Simic 1
    Bence Sos 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Zeidler
    Zarko Lazetic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • St. Gallen vs Backa Topola: Số liệu thống kê

  • St. Gallen
    Backa Topola
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 390
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 35
    Long pass
    38
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2