Kết quả Armenia vs Wales, 21h00 ngày 18/11
Kết quả Armenia vs Xứ Wales
Nhận định Armenia vs Wales, vòng loại EURO 2024 21h00 ngày 18/11/2023
Đối đầu Armenia vs Xứ Wales
Phong độ Armenia gần đây
Phong độ Xứ Wales gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/11/202321:00
-
Armenia 11Xứ Wales 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 2.25
0.81U 2.25
0.891
3.75X
3.152
1.90Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.02O 1
0.98U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Armenia vs Xứ Wales
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
EURO 2023-2025 » vòng Qual.
-
Armenia vs Xứ Wales: Diễn biến chính
-
5'Lucas Zelarrayan1-0
-
32'1-0Chris Mepham
-
45'1-1Nair Tiknizyan(OW)
-
50'1-1Brennan Johnson
David Brooks -
54'1-1Ethan Ampadu
-
54'Varazdat Haroyan1-1
-
64'Hovhannes Harutyunyan
Ugochukwu Iwu1-1 -
66'1-1Daniel James
Harry Wilson -
72'Edgar Sevikyan
Vahan Bichakhchyan1-1 -
72'Artur Miranyan
Grant-Leon Ranos1-1 -
78'1-1Jordan James
-
79'1-1Nathan Broadhead
Connor Roberts
-
Armenia vs Xứ Wales: Đội hình chính và dự bị
-
Armenia5-4-11Ognjen Cancarevic21Nair Tiknizyan22Georgiy Harutyunyan3Varazdat Haroyan2Andre Calisir20Artak Dashyan10Lucas Zelarrayan8Eduard Spertsyan6Ugochukwu Iwu23Vahan Bichakhchyan17Grant-Leon Ranos7David Brooks13Kieffer Moore8Harry Wilson14Connor Roberts17Jordan James15Ethan Ampadu3Neco Williams5Chris Mepham6Joe Rodon4Ben Davies12Danny Ward
- Đội hình dự bị
-
11Artur Miranyan18Hovhannes Harutyunyan7Edgar Sevikyan19Wbeymar Angulo12Stanislav Buchnev4Taron Voskanyan9Artur Serobyan14Erik Piloyan15Zhirayr Margaryan5Styopa Mkrtchyan13Kamo Hovhannisyan16Arsen BeglaryanBrennan Johnson 9Daniel James 20Nathan Broadhead 23Jay Dasilva 11Joseff Morrell 16Tom Lockyer 2Tom Bradshaw 10Wayne Hennessey 1Niall Huggins 19Benjamin Cabango 18Josh Sheehan 22Tom King 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oleksandr PetrakovRobert Page
- BXH EURO
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Armenia vs Xứ Wales: Số liệu thống kê
-
ArmeniaXứ Wales
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút3
-
-
13Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
482Số đường chuyền424
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
19Đánh đầu35
-
-
8Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn2
-
-
16Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách12
-
-
76Pha tấn công87
-
-
36Tấn công nguy hiểm51
-
BXH EURO 2023/2025
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 |
2 | Croatia | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 4 | 9 | 16 |
3 | Xứ Wales | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 |
4 | Armenia | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 |
5 | Latvia | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 19 | -14 | 3 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp