Kết quả Israel vs Romania, 02h45 ngày 19/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Israel vs Romania: Diễn biến chính

  • 2'
    Eran Zahavi (Assist:Miguel Angelo Leonardo Vitor) goal 
    1-0
  • 10'
    1-1
    goal George Puscas
  • 37'
    Miguel Angelo Leonardo Vitor
    1-1
  • 62'
    Gavriel Kanichowsky  
    Eli Dasa  
    1-1
  • 63'
    Mohammed Abo Fani  
    Neta Lavi  
    1-1
  • 63'
    1-2
    goal Ianis Hagi
  • 65'
    1-2
     Florinel Coman
     Ianis Hagi
  • 65'
    1-2
     Valentin Mihaila
     Denis Dragus
  • 71'
    1-2
    Florinel Coman
  • 76'
    Thai Baribo  
    Roy Revivo  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Marius Marin
     Vladimir Screciu
  • 77'
    Idan Giorno  
    Anan Khalaili  
    1-2
  • 78'
    1-2
    Andrei Ratiu
  • 83'
    Thai Baribo
    1-2
  • 84'
    1-2
    Valentin Mihaila
  • 87'
    1-2
     Alexandru Cicaldau
     Razvan Marin
  • 87'
    1-2
     Adrian Rusu
     Nicolae Stanciu
  • 90'
    Eran Zahavi
    1-2
  • Israel vs Romania: Đội hình chính và dự bị

  • Israel4-2-3-1
    18
    Omri Glazer
    12
    Roy Revivo
    3
    Sean Goldberg
    4
    Miguel Angelo Leonardo Vitor
    2
    Eli Dasa
    6
    Neta Lavi
    8
    Dor Peretz
    19
    Dor Turgeman
    15
    Oscar Gloukh
    11
    Anan Khalaili
    7
    Eran Zahavi
    9
    George Puscas
    14
    Ianis Hagi
    10
    Nicolae Stanciu
    19
    Denis Dragus
    18
    Razvan Marin
    5
    Vladimir Screciu
    2
    Andrei Ratiu
    3
    Radu Dragusin
    15
    Andrei Burca
    11
    Nicusor Bancu
    12
    Horatiu Moldovan
    Romania4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Thai Baribo
    14Gavriel Kanichowsky
    16Mohammed Abo Fani
    13Idan Giorno
    22Ofir Davidadze
    21Dan Glazer
    20Avishai Cohen
    5Raz Shlomo
    23Yoav Gerafi
    1Daniel Peretz
    10Ramzi Safuri
    17Gadi Kinda
    Adrian Rusu 4
    Marius Marin 6
    Alexandru Cicaldau 8
    Valentin Mihaila 13
    Florinel Coman 17
    Olimpiu Vasile Morutan 21
    Andres Dumitrescu 23
    Darius Dumitru Olaru 20
    Vasile Mogos 22
    Ionut Andrei Radu 16
    Florin Nita 1
    Denis Alibec 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alon Hazan
    Edward Iordanescu
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Israel vs Romania: Số liệu thống kê

  • Israel
    Romania
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 555
    Số đường chuyền
    297
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Group I

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 10 6 4 0 16 5 11 22
2 Thụy Sĩ 10 4 5 1 22 11 11 17
3 Israel 10 4 3 3 11 11 0 15
4 Belarus 10 3 3 4 9 14 -5 12
5 Kosovo 10 2 5 3 10 10 0 11
6 Andorra 10 0 2 8 3 20 -17 2