Kết quả Israel vs Thụy Sĩ, 02h45 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Israel vs Thụy Sĩ: Diễn biến chính

  • 25'
    Mohammed Abo Fani
    0-0
  • 26'
    Ramzi Safuri
    0-0
  • 36'
    0-1
    goal Ruben Vargas (Assist:Edimilson Fernandes)
  • 45'
    0-1
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
  • 46'
    Gavriel Kanichowsky  
    Ramzi Safuri  
    0-1
  • 53'
    Ofir Davidadze
    0-1
  • 65'
    Dan Glazer  
    Neta Lavi  
    0-1
  • 65'
    Oscar Gloukh  
    Idan Giorno  
    0-1
  • 65'
    Eran Zahavi  
    Eli Dasa  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Dan Ndoye
     Zeki Amdouni
  • 69'
    0-1
     Andi Zeqiri
     Noah Okafor
  • 77'
    0-1
     Renato Steffen
     Ruben Vargas
  • 80'
    0-1
    Andi Zeqiri
  • 81'
    Shon Weissman  
    Anan Khalaili  
    0-1
  • 88'
    Shon Weissman goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
     Eray Ervin Comert
     Andi Zeqiri
  • 90'
    1-1
    Edimilson Fernandes
  • 90'
    1-1
    Renato Steffen
  • 90'
    1-1
    Cedric Zesiger
  • Israel vs Thụy Sĩ: Đội hình chính và dự bị

  • Israel4-2-3-1
    18
    Omri Glazer
    22
    Ofir Davidadze
    3
    Sean Goldberg
    5
    Raz Shlomo
    2
    Eli Dasa
    16
    Mohammed Abo Fani
    6
    Neta Lavi
    13
    Idan Giorno
    10
    Ramzi Safuri
    8
    Anan Khalaili
    19
    Dor Turgeman
    7
    Zeki Amdouni
    9
    Noah Okafor
    17
    Ruben Vargas
    8
    Remo Freuler
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    10
    Granit Xhaka
    2
    Edimilson Fernandes
    5
    Manuel Akanji
    18
    Cedric Zesiger
    13
    Ricardo Rodriguez
    1
    Yann Sommer
    Thụy Sĩ4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Dan Glazer
    15Oscar Gloukh
    7Eran Zahavi
    14Gavriel Kanichowsky
    9Shon Weissman
    1Daniel Peretz
    12Ofri Arad
    20Avishai Cohen
    11Thai Baribo
    23Yoav Gerafi
    17Gadi Kinda
    21Dean David
    Dan Ndoye 19
    Renato Steffen 11
    Eray Ervin Comert 16
    Andi Zeqiri 14
    Loris Benito 3
    Yvon Mvogo 12
    Ulisses Garcia 15
    Michel Aebischer 20
    Gregor Kobel 21
    Xherdan Shaqiri 23
    Filip Ugrinic 22
    Nico Elvedi 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alon Hazan
    Murat Yakin
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Israel vs Thụy Sĩ: Số liệu thống kê

  • Israel
    Thụy Sĩ
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 461
    Số đường chuyền
    470
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Group I

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 10 6 4 0 16 5 11 22
2 Thụy Sĩ 10 4 5 1 22 11 11 17
3 Israel 10 4 3 3 11 11 0 15
4 Belarus 10 3 3 4 9 14 -5 12
5 Kosovo 10 2 5 3 10 10 0 11
6 Andorra 10 0 2 8 3 20 -17 2