Kết quả Latvia vs Armenia, 22h59 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Latvia vs Armenia: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Varazdat Haroyan
  • 31'
    Marcis Oss
    0-0
  • 39'
    Janis Ikaunieks (Assist:Alvis Jaunzems) goal 
    1-0
  • 52'
    Marcis Oss
    1-0
  • 55'
    Kaspars Dubra  
    Eduards Daskevics  
    1-0
  • 59'
    1-0
     Grant-Leon Ranos
     Styopa Mkrtchyan
  • 65'
    Eduards Emsis
    1-0
  • 68'
    Daniels Balodis goal 
    2-0
  • 69'
    2-0
     Edgar Sevikyan
     Tigran Barseghyan
  • 69'
    2-0
     Artur Serobyan
     Norberto Briasco
  • 82'
    Marko Regza  
    Roberts Uldrikis  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Vahan Bichakhchyan
     Lucas Zelarrayan
  • 88'
    Davis Ikaunieks  
    Alvis Jaunzems  
    2-0
  • 88'
    Vladislavs Sorokins  
    Roberts Savalnieks  
    2-0
  • Latvia vs Armenia: Đội hình chính và dự bị

  • Latvia4-2-3-1
    12
    Roberts Ozols
    14
    Andrejs Ciganiks
    21
    Daniels Balodis
    3
    Marcis Oss
    11
    Roberts Savalnieks
    22
    Aleksejs Saveljevs
    8
    Eduards Emsis
    7
    Eduards Daskevics
    10
    Janis Ikaunieks
    16
    Alvis Jaunzems
    20
    Roberts Uldrikis
    10
    Lucas Zelarrayan
    11
    Tigran Barseghyan
    6
    Ugochukwu Iwu
    8
    Eduard Spertsyan
    14
    Norberto Briasco
    20
    Artak Dashyan
    22
    Georgiy Harutyunyan
    3
    Varazdat Haroyan
    5
    Styopa Mkrtchyan
    21
    Nair Tiknizyan
    1
    Ognjen Cancarevic
    Armenia5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Davis Ikaunieks
    4Kaspars Dubra
    2Vladislavs Sorokins
    18Marko Regza
    19Raimonds Krollis
    17Kirils Iljins
    23Rihards Matrevics
    5Oskars Vientiess
    1Toms Nils Purins
    15Maksims Tonisevs
    13Bogdans Samoilovs
    Artur Serobyan 9
    Vahan Bichakhchyan 23
    Edgar Sevikyan 7
    Grant-Leon Ranos 17
    Arsen Beglaryan 16
    Taron Voskanyan 4
    Andre Calisir 2
    Zhirayr Margaryan 15
    Kamo Hovhannisyan 13
    Wbeymar Angulo 19
    Erik Piloyan 18
    Stanislav Buchnev 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dainis Kazakevics
    Oleksandr Petrakov
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Latvia vs Armenia: Số liệu thống kê

  • Latvia
    Armenia
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 268
    Số đường chuyền
    507
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    133
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Áo 3 2 0 1 6 4 2 6
2 Pháp 3 1 2 0 2 1 1 5
3 Hà Lan 3 1 1 1 4 4 0 4
4 Ba Lan 3 0 1 2 3 6 -3 1

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thổ Nhĩ Kỳ 8 5 2 1 14 7 7 17
2 Croatia 8 5 1 2 13 4 9 16
3 Xứ Wales 8 3 3 2 10 10 0 12
4 Armenia 8 2 2 4 9 11 -2 8
5 Latvia 8 1 0 7 5 19 -14 3