Kết quả Romania vs Thụy Sĩ, 02h45 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Romania vs Thụy Sĩ: Diễn biến chính

  • 2'
    Marius Marin
    0-0
  • 48'
    Olimpiu Vasile Morutan
    0-0
  • 50'
    Denis Alibec (Assist:Olimpiu Vasile Morutan) goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
    Granit Xhaka
  • 62'
    1-0
     Renato Steffen
     Xherdan Shaqiri
  • 62'
    1-0
     Filip Ugrinic
     Ulisses Garcia
  • 62'
    1-0
     Zeki Amdouni
     Noah Okafor
  • 64'
    Razvan Marin  
    Alexandru Cicaldau  
    1-0
  • 64'
    Ianis Hagi  
    Olimpiu Vasile Morutan  
    1-0
  • 72'
    Denis Dragus  
    Florinel Coman  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Andi Zeqiri
     Ruben Vargas
  • 82'
    Darius Dumitru Olaru  
    Nicolae Stanciu  
    1-0
  • 82'
    George Puscas  
    Denis Alibec  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Remo Freuler
     Michel Aebischer
  • 90'
    Nicusor Bancu
    1-0
  • 90'
    1-0
    Manuel Akanji
  • 90'
    Ianis Hagi
    1-0
  • Romania vs Thụy Sĩ: Đội hình chính và dự bị

  • Romania4-1-4-1
    12
    Horatiu Moldovan
    11
    Nicusor Bancu
    15
    Andrei Burca
    3
    Radu Dragusin
    2
    Andrei Ratiu
    6
    Marius Marin
    17
    Florinel Coman
    10
    Nicolae Stanciu
    8
    Alexandru Cicaldau
    21
    Olimpiu Vasile Morutan
    7
    Denis Alibec
    23
    Xherdan Shaqiri
    9
    Noah Okafor
    17
    Ruben Vargas
    19
    Dan Ndoye
    20
    Michel Aebischer
    10
    Granit Xhaka
    15
    Ulisses Garcia
    5
    Manuel Akanji
    4
    Nico Elvedi
    13
    Ricardo Rodriguez
    12
    Yvon Mvogo
    Thụy Sĩ3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9George Puscas
    19Denis Dragus
    14Ianis Hagi
    20Darius Dumitru Olaru
    18Razvan Marin
    23Florin Lucian Tanase
    16Ionut Andrei Radu
    22Vasile Mogos
    1Florin Nita
    5Vladimir Screciu
    4Bogdan Racovitan
    13Andrei Artean
    Andi Zeqiri 14
    Zeki Amdouni 7
    Remo Freuler 8
    Filip Ugrinic 2
    Renato Steffen 11
    Eray Ervin Comert 16
    Anthony Racioppi 21
    Loris Benito 3
    Cedric Zesiger 18
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado 6
    Fabian Schar 22
    Yann Sommer 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Iordanescu
    Murat Yakin
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Romania vs Thụy Sĩ: Số liệu thống kê

  • Romania
    Thụy Sĩ
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    563
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Group I

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 10 6 4 0 16 5 11 22
2 Thụy Sĩ 10 4 5 1 22 11 11 17
3 Israel 10 4 3 3 11 11 0 15
4 Belarus 10 3 3 4 9 14 -5 12
5 Kosovo 10 2 5 3 10 10 0 11
6 Andorra 10 0 2 8 3 20 -17 2