Đối đầu Croatia vs Bồ Đào Nha, 02h45 ngày 19/11
Kết quả Croatia vs Bồ Đào Nha
Nhận định, Soi kèo Croatia vs Bồ Đào Nha, 02h45 ngày 19/11
Đối đầu Croatia vs Bồ Đào Nha
Phong độ Croatia gần đây
Phong độ Bồ Đào Nha gần đây
UEFA Nations League 2024-2025: Croatia vs Bồ Đào Nha
-
Giải đấu: UEFA Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Croatia vs Bồ Đào Nha trước đây
-
06/09/2024Portugal2 - 1Croatia2 - 1L
-
18/11/2020Croatia2 - 3Portugal1 - 0L
-
06/09/2020Portugal4 - 1Croatia1 - 0L
-
08/06/2024Portugal1 - 2Croatia0 - 1W
-
07/09/2018Portugal1 - 1Croatia1 - 1D
-
26/06/2016Croatia0 - 0Portugal0 - 0D
-
11/06/2013Croatia0 - 1Portugal0 - 1L
-
13/11/2005Portugal2 - 0Croatia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Croatia vs Bồ Đào Nha
- Thống kê lịch sử đối đầu Croatia vs Bồ Đào Nha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Croatia vs Bồ Đào Nha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 1 | 1 | 0 |
EURO | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Croatia vs Bồ Đào Nha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Croatia (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Croatia (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Croatia thắng
Bại: là số trận Croatia thua
Thắng: là số trận Croatia thắng
Bại: là số trận Croatia thua
BXH Vòng Bảng UEFA Nations League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Croatia và Bồ Đào Nha trên Bảng xếp hạng của UEFA Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Nations League 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
2 | San Marino | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 13 |
2 | Slovakia | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 |
3 | Estonia | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 |
4 | Azerbaijan | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 |
2 | Georgia | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 |
3 | Albania | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 7 |
4 | Ukraine | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 |
2 | Croatia | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 |
3 | Ba Lan | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 14 | -6 | 4 |
4 | Scotland | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp