Đối đầu Molde vs Bodo Glimt, 00h15 ngày 22/4
Kết quả Molde vs Bodo Glimt
Đối đầu Molde vs Bodo Glimt
Phong độ Molde gần đây
Phong độ Bodo Glimt gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Molde vs Bodo Glimt
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/4/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Molde vs Bodo Glimt trước đây
-
22/03/2025Molde1 - 2Bodo Glimt1 - 0L
-
25/03/2024Bodo Glimt3 - 5Molde1 - 2W
-
02/04/2023Molde2 - 3Bodo Glimt2 - 2L
-
03/11/2024Molde3 - 3Bodo Glimt2 - 1D
-
22/04/2024Bodo Glimt1 - 1Molde1 - 0D
-
08/10/2023Molde1 - 3Bodo Glimt1 - 2L
-
03/07/2023Bodo Glimt2 - 2Molde0 - 2D
-
03/09/2022Bodo Glimt1 - 4Molde1 - 2W
-
29/05/2022Molde3 - 1Bodo Glimt1 - 0W
-
09/12/2023Bodo Glimt0 - 1Molde0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Molde vs Bodo Glimt
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Bodo Glimt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Bodo Glimt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Na Uy | 6 | 2 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Bodo Glimt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Molde (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Molde (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Molde và Bodo Glimt trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T B T T |
2 | Viking | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Rosenborg | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
4 | Brann | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | B T T T |
5 | Sarpsborg 08 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T H T |
6 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
7 | Kristiansund BK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Valerenga | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T H B B |
9 | Stromsgodset | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 3 | B T B B |
10 | Bryne | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B B T |
11 | Sandefjord | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B |
12 | KFUM Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | T B B |
13 | Tromso IL | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
14 | Ham-Kam | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | T B B |
15 | Molde | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | Haugesund | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp