Đối đầu Royal Antwerp vs KAA Gent, 18h30 ngày 13/4
Kết quả Royal Antwerp vs KAA Gent
Đối đầu Royal Antwerp vs KAA Gent
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Royal Antwerp vs KAA Gent
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs KAA Gent trước đây
-
10/03/2025Royal Antwerp0 - 1KAA Gent0 - 0L
-
01/09/2024KAA Gent1 - 1Royal Antwerp1 - 1D
-
25/02/2024KAA Gent2 - 2Royal Antwerp2 - 1D
-
28/09/2023Royal Antwerp0 - 0KAA Gent0 - 0D
-
08/01/2023Royal Antwerp2 - 0KAA Gent1 - 0W
-
28/08/2022KAA Gent1 - 2Royal Antwerp1 - 2W
-
30/01/2022KAA Gent0 - 1Royal Antwerp0 - 1W
-
03/10/2021Royal Antwerp1 - 0KAA Gent0 - 0W
-
17/01/2021KAA Gent0 - 1Royal Antwerp0 - 0W
-
23/08/2020Royal Antwerp1 - 0KAA Gent1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Royal Antwerp vs KAA Gent
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs KAA Gent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs KAA Gent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs KAA Gent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Antwerp (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Royal Antwerp (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Antwerp và KAA Gent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sint-Truidense | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 37 | T B T |
2 | Cercle Brugge | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 36 | H T B |
3 | Kortrijk | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 33 | H T T |
4 | Beerschot Wilrijk | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 18 | B B B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp