Đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn, 23h00 ngày 23/4
Kết quả Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn
Đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn
Phong độ Paide Linnameeskond gần đây
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
VĐQG Estonia 2025: Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn trước đây
-
09/11/2024Paide Linnameeskond3 - 0Levadia Tallinn2 - 0W
-
29/05/2024Paide Linnameeskond0 - 1Levadia Tallinn0 - 0L
-
01/05/2024Levadia Tallinn1 - 0Paide Linnameeskond1 - 0L
-
31/03/2024Levadia Tallinn2 - 0Paide Linnameeskond1 - 0L
-
11/11/2023Paide Linnameeskond2 - 2Levadia Tallinn2 - 0D
-
16/09/2023Levadia Tallinn1 - 0Paide Linnameeskond0 - 0L
-
03/05/2023Levadia Tallinn2 - 0Paide Linnameeskond2 - 0L
-
18/04/2023Paide Linnameeskond1 - 1Levadia Tallinn0 - 0D
-
25/05/2024Levadia Tallinn4 - 2Paide Linnameeskond0 - 2L
-
03/02/2023Levadia Tallinn1 - 1Paide Linnameeskond0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 1 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paide Linnameeskond (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Paide Linnameeskond (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond thua
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paide Linnameeskond và Levadia Tallinn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 8 | 7 | 1 | 0 | 24 | 5 | 19 | 22 | T T T T H T |
2 | FC Flora Tallinn | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 6 | 14 | 20 | T T T H T T |
3 | Paide Linnameeskond | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 4 | 11 | 18 | B T T T T B |
4 | Nomme JK Kalju | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 16 | B B T T T T |
5 | Trans Narva | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | T T B T T B |
6 | Harju JK Laagri | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 20 | -9 | 10 | B H B B T B |
7 | Parnu JK Vaprus | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 8 | B T H B H B |
8 | Tartu JK Maag Tammeka | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 7 | B B B B B T |
9 | FC Kuressaare | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 18 | -11 | 6 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 32 | -24 | 4 | B T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp