Đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki, 23h00 ngày 13/4
Kết quả Panathinaikos vs PAOK Saloniki
Đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panathinaikos vs PAOK Saloniki
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki trước đây
-
06/01/2025Panathinaikos2 - 1PAOK Saloniki1 - 1W
-
16/09/2024PAOK Saloniki0 - 0Panathinaikos0 - 0D
-
16/05/2024PAOK Saloniki4 - 1Panathinaikos1 - 0L
-
31/03/2024Panathinaikos2 - 3PAOK Saloniki1 - 2L
-
29/01/2024PAOK Saloniki2 - 1Panathinaikos1 - 0L
-
01/10/2023Panathinaikos2 - 2PAOK Saloniki1 - 1D
-
04/05/2023Panathinaikos1 - 1PAOK Saloniki1 - 0D
-
24/04/2023PAOK Saloniki1 - 2Panathinaikos0 - 1W
-
22/02/2024Panathinaikos0 - 1PAOK Saloniki0 - 0L
-
15/02/2024PAOK Saloniki0 - 1Panathinaikos0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Panathinaikos (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panathinaikos và PAOK Saloniki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 27 | T T |
2 | Asteras Tripolis | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 24 | B T T |
3 | Atromitos Athens | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 21 | T B |
4 | OFI Crete | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 18 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp