Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth), 02h00 ngày 26/11
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth)
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth)
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.01O 3.5
0.83U 3.5
0.991
2.15X
3.902
2.63Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa to - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth): Diễn biến chính
-
4'Dantaye Gilbert (Assist:Emir Bars)1-0
-
32'1-0Jurre van Aken
-
39'1-0Misha Engel
-
40'Emmanuel van de Blaak1-0
-
43'1-1Lequincio Zeefuik (Assist:Zico Buurmeester)
-
46'1-1Billy van Duijl
Zico Buurmeester -
46'1-1Anthony Smits
Lequincio Zeefuik -
53'Jesper Uneken1-1
-
60'1-1Sem Dekkers
-
68'Ayodele Thomas
Dantaye Gilbert1-1 -
69'1-1Sem van Duijn
-
71'Nicolas Verkooijen
Emir Bars1-1 -
72'1-1Sem van Duijn
Rio Robbemond -
82'Tai Abed (Assist:Joel Drommel)2-1
-
87'2-1Wilmer Olofsson
Sem Dekkers -
87'2-1Mathijs Menu
Jurre van Aken -
90'Raf Van de Riet
Tim van den Heuvel2-1
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)4-2-3-11Joel Drommel5Tim van den Heuvel4Emmanuel van de Blaak3Madi Monamay2Muhlis Dagasan8Enzo Geerts6Wessel Kuhn11Dantaye Gilbert10Emir Bars7Tai Abed9Jesper Uneken9Lequincio Zeefuik7Jayden Addai10Rio Robbemond11Ro-Zangelo Daal8Zico Buurmeester6Job Kalisvaart2Jurre van Aken3Jorn Berkhout4Misha Engel5Sem Dekkers1Hobie Verhulst
- Đội hình dự bị
-
17Iggy Houben14Yiandro Raap20Jevon Simons23Tijn Smolenaars16Roy Steur21Ayodele Thomas15Raf Van de Riet19Nicolas VerkooijenJayen Gerold 19Arouna Kabba 16Lev Lenssen 18Mathijs Menu 20Wilmer Olofsson 21Adam Oulhaj 15Anthony Smits 12Ilias Splinter 17Billy van Duijl 22Sem van Duijn 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy BoessenJan Sierksma
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth): Số liệu thống kê
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)AZ Alkmaar (Youth)
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
399Số đường chuyền402
-
-
19Phạm lỗi22
-
-
2Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn10
-
-
7Thử thách7
-
-
122Pha tấn công137
-
-
65Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs