Kết quả nữ Đức vs Poland Nữ, 01h30 ngày 01/06
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202401:30
-
nữ Đức4Poland Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.95+2.5
0.83O 3.5
0.91U 3.5
0.871
1.10X
8.002
17.00Hiệp 1-1
0.82+1
0.96O 1.5
0.91U 1.5
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu nữ Đức vs Poland Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025 » vòng League A
-
nữ Đức vs Poland Nữ: Diễn biến chính
-
1'0-1Padilla N. (Assist:Ewa Pajor)
-
34'Zieniewicz W.(OW)1-1
-
77'Lea Schuller2-1
-
84'Giulia Gwinn3-1
-
88'Giulia Gwinn4-1
-
90'4-1Adriana Achcinska
- BXH UEFA European Women's Championship Qualifying
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
nữ Đức vs Poland Nữ: Số liệu thống kê
-
nữ ĐứcPoland Nữ
-
12Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
32Tổng cú sút7
-
-
13Sút trúng cầu môn3
-
-
19Sút ra ngoài4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua7
-
-
72Pha tấn công48
-
-
88Tấn công nguy hiểm24
-
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024/2025
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 18 |
2 | Bulgaria (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
3 | Armenia (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 6 |
4 | Kazakhstan (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wales (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | 15 | 14 |
2 | Ukraine (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 11 |
3 | Croatia (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 9 |
4 | Kosovo (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 |
2 | Iceland (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
3 | Austria (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 |
4 | Poland (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp