Kết quả Georgia vs Armenia, 21h00 ngày 23/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B/C Relegation

  • Georgia vs Armenia: Diễn biến chính

  • 4'
    Varazdat Haroyan(OW)
    1-0
  • 14'
    Georges Mikautadze (Assist:Giorgi Kochorashvili) goal 
    2-0
  • 23'
    Giorgi Chakvetadze (Assist:Georges Mikautadze) goal 
    3-0
  • 27'
    Otar Kiteishvili (Assist:Khvicha Kvaratskhelia) goal 
    4-0
  • 35'
    Georges Mikautadze goal 
    5-0
  • 39'
    5-0
     Sergey Muradyan
     Kamo Hovhannisyan
  • 40'
    5-0
     Edgar Grigoryan
     Ugochukwu Iwu
  • 40'
    5-0
     Artur Serobyan
     Solomon Udo
  • 43'
    5-0
    Sergey Muradyan
  • 46'
    Levan Shengelia  
    Giorgi Chakvetadze  
    5-0
  • 48'
    5-1
    goal Edgar Sevikyan (Assist:Vahan Bichakhchyan)
  • 62'
    Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Anzor Mekvabishvili) goal 
    6-1
  • 64'
    6-1
    Edgar Sevikyan
  • 67'
    Guram Kashia
    6-1
  • 69'
    Lasha Dvali  
    Saba Goglichidze  
    6-1
  • 70'
    6-1
     Artur Miranyan
     Edgar Sevikyan
  • 70'
    Giorgi Guliashvili  
    Giorgi Tsitaishvili  
    6-1
  • 77'
    Giorgi Zaria  
    Otar Kiteishvili  
    6-1
  • 77'
    Budu Zivzivadze  
    Georges Mikautadze  
    6-1
  • 80'
    6-1
     Narek Grigoryan
     Vahan Bichakhchyan
  • 83'
    6-1
    Narek Grigoryan
  • Georgia vs Armenia: Đội hình chính và dự bị

  • Georgia4-2-3-1
    12
    Giorgi Mamardashvili
    11
    Giorgi Tsitaishvili
    5
    Saba Goglichidze
    4
    Guram Kashia
    2
    Otar Kakabadze
    20
    Anzor Mekvabishvili
    6
    Giorgi Kochorashvili
    7
    Khvicha Kvaratskhelia
    17
    Otar Kiteishvili
    10
    Giorgi Chakvetadze
    22
    Georges Mikautadze
    23
    Vahan Bichakhchyan
    11
    Tigran Barseghyan
    8
    Solomon Udo
    6
    Ugochukwu Iwu
    7
    Edgar Sevikyan
    13
    Kamo Hovhannisyan
    4
    Georgiy Harutyunyan
    3
    Varazdat Haroyan
    5
    Styopa Mkrtchyan
    21
    Nair Tiknizyan
    1
    Ognjen Cancarevic
    Armenia5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Giorgi Guliashvili
    3Lasha Dvali
    8Budu Zivzivadze
    18Giorgi Zaria
    19Levan Shengelia
    23Luka Gugeshashvili
    13Giorgi Gocholeishvili
    1Giorgi Loria
    16Nika Kvekveskiri
    9Zurab Davitashvili
    14Luka Latsabidze
    15Irakli Azarov
    Artur Miranyan 18
    Edgar Grigoryan 2
    Narek Grigoryan 10
    Artur Serobyan 9
    Sergey Muradyan 22
    Arsen Beglaryan 12
    Henri Avagyan 16
    Artak Dashyan 20
    Petik Manukyan 19
    Arayik Eloyan 15
    Gor Manvelyan 14
    Nicholas Kalukyan 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willy Sagnol
    Oleksandr Petrakov
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Georgia vs Armenia: Số liệu thống kê

  • Georgia
    Armenia
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 664
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    22
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025