Kết quả Kosovo vs Lithuania, 02h45 ngày 19/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Kosovo vs Lithuania: Diễn biến chính

  • 5'
    Muharrem Jashari (Assist:Vedat Muriqi) goal 
    1-0
  • 24'
    1-0
    Pijus Sirvys
  • 37'
    Elvis Rexhbecaj
    1-0
  • 45'
    Muharrem Jashari
    1-0
  • 46'
    Lindon Emerllahu  
    Valon Berisha  
    1-0
  • 46'
    Zymer Bytyqi  
    Albion Rrahmani  
    1-0
  • 60'
    1-0
     Paulius Golubickas
     Fedor Cernych
  • 79'
    Andi Hoti  
    Edon Zhegrova  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Romualdas Jansonas
     Modestas Vorobjovas
  • 80'
    Fisnik Asllani  
    Vedat Muriqi  
    1-0
  • 89'
    Arijanet Muric
    1-0
  • Kosovo vs Lithuania: Đội hình chính và dự bị

  • Kosovo4-4-2
    1
    Arijanet Muric
    15
    Mergim Vojvoda
    3
    Fidan Aliti
    4
    Ilir Krasniqi
    2
    Florent Hadergjonaj
    22
    Muharrem Jashari
    14
    Valon Berisha
    6
    Elvis Rexhbecaj
    10
    Edon Zhegrova
    18
    Vedat Muriqi
    9
    Albion Rrahmani
    14
    Vykintas Slivka
    9
    Gytis Paulauskas
    10
    Fedor Cernych
    6
    Modestas Vorobjovas
    15
    Gvidas Gineitis
    17
    Pijus Sirvys
    19
    Edgaras Utkus
    4
    Edvinas Girdvainis
    20
    Titas Milasius
    13
    Justas Lasickas
    12
    Edvinas Gertmonas
    Lithuania5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Fisnik Asllani
    19Lindon Emerllahu
    23Andi Hoti
    7Zymer Bytyqi
    16Ilir Avdyli
    12Visar Bekaj
    17Baton Zabergja
    21Art Smakaj
    20Leard Sadriu
    8Florent Muslija
    Paulius Golubickas 22
    Romualdas Jansonas 11
    Dominykas Barauskas 21
    Giedrius Matulevicius 8
    Domantas Antanavicius 18
    Deividas Mikelionis 16
    Valdas Paulauskas 7
    Artur Dolznikov 23
    Kipras Kazukolovas 5
    Klaudijus Upstas 3
    Rokas Lekiatas 2
    Mantas Bertasius 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Primoz Gliha
    Edgaras Jankauskas
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Kosovo vs Lithuania: Số liệu thống kê

  • Kosovo
    Lithuania
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 362
    Số đường chuyền
    486
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thay người
    2
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 34
    Long pass
    28
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4