Kết quả Serbia vs Thụy Sĩ, 01h45 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Serbia vs Thụy Sĩ: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Silvan Widmer
  • 44'
    0-0
    Nico Elvedi
  • 45'
    Nico Elvedi(OW)
    1-0
  • 46'
    Luka Jovic  
    Marko Grujic  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Fabian Rieder
     Silvan Widmer
  • 53'
    Sasa Zdjelar  
    Sasa Lukic  
    1-0
  • 61'
    Aleksandar Mitrovic (Assist:Sasa Zdjelar) goal 
    2-0
  • 70'
    2-0
     Edimilson Fernandes
     Michel Aebischer
  • 70'
    2-0
     Ulisses Garcia
     Ricardo Rodriguez
  • 70'
    2-0
     Andi Zeqiri
     Zeki Amdouni
  • 71'
    Kosta Nedeljkovic
    2-0
  • 72'
    2-0
    Breel Donald Embolo
  • 73'
    Jan-Carlo Simic  
    Kosta Nedeljkovic  
    2-0
  • 74'
    Andrija Maksimovic  
    Aleksandar Mitrovic  
    2-0
  • 84'
    Jan-Carlo Simic
    2-0
  • 86'
    2-0
     Joel Almada Monteiro
     Breel Donald Embolo
  • 88'
    Nikola Cumic  
    Veljko Birmancevic  
    2-0
  • 90'
    Lazar Samardzic
    2-0
  • Serbia vs Thụy Sĩ: Đội hình chính và dự bị

  • Serbia3-4-2-1
    1
    Predrag Rajkovic
    3
    Starhinja Pavlovic
    4
    Nikola Milenkovic
    16
    Strahinja Erakovic
    7
    Veljko Birmancevic
    20
    Marko Grujic
    6
    Nemanja Maksimovic
    2
    Kosta Nedeljkovic
    10
    Sasa Lukic
    11
    Lazar Samardzic
    9
    Aleksandar Mitrovic
    23
    Zeki Amdouni
    7
    Breel Donald Embolo
    19
    Dan Ndoye
    3
    Silvan Widmer
    8
    Remo Freuler
    10
    Granit Xhaka
    20
    Michel Aebischer
    4
    Nico Elvedi
    5
    Manuel Akanji
    13
    Ricardo Rodriguez
    1
    Gregor Kobel
    Thụy Sĩ3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Sasa Zdjelar
    8Luka Jovic
    21Nikola Cumic
    15Jan-Carlo Simic
    22Andrija Maksimovic
    12Aleksandar Jovanovic
    19Dejan Joveljic
    17Dejan Zukic
    13Aleksandar Cirkovic
    18Mihailo Ivanovic
    23Veljko Ilic
    Joel Almada Monteiro 11
    Edimilson Fernandes 17
    Ulisses Garcia 14
    Andi Zeqiri 9
    Fabian Rieder 22
    Yvon Mvogo 12
    Vincent Sierro 16
    Eray Ervin Comert 2
    Filip Ugrinic 15
    Philipp Kohn 21
    Cedric Zesiger 18
    Christian Witzig 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dragan Stojkovic
    Murat Yakin
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Serbia vs Thụy Sĩ: Số liệu thống kê

  • Serbia
    Thụy Sĩ
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 292
    Số đường chuyền
    599
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    26
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2