Kết quả Scotland (W) vs nữ Anh, 02h45 ngày 06/12
Kết quả Scotland Nữ vs nữ Anh
Đối đầu Scotland Nữ vs nữ Anh
Phong độ Scotland Nữ gần đây
Phong độ nữ Anh gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/12/202302:45
-
Scotland Nữ 10nữ Anh6Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.84-2.25
0.98O 3
0.78U 3
1.021
12.00X
5.502
1.17Hiệp 1+1
1.01-1
0.83O 1.5
1.06U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Scotland Nữ vs nữ Anh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
UEFA Women's Nations League 2023-2024 » vòng League A
-
Scotland Nữ vs nữ Anh: Diễn biến chính
-
12'0-1
-
38'0-2
-
39'0-3
-
45'0-4
-
49'0-5
-
72'Nicola Docherty0-5
-
90'0-6
- BXH UEFA Women's Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Scotland Nữ vs nữ Anh: Số liệu thống kê
-
Scotland Nữnữ Anh
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
84Pha tấn công145
-
-
31Tấn công nguy hiểm74
-
BXH UEFA Women's Nations League 2023/2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | malta (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 |
2 | Latvia (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 6 | 11 | 10 |
3 | Andorra (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 17 | -15 | 4 |
4 | Moldova (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 12 | -8 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ireland (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 18 |
2 | Hungary (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 8 |
3 | Northern Ireland (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
4 | Albania (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 18 | -16 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Netherland (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 12 |
2 | England (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 12 |
3 | Belgium (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 |
4 | Scotland (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 15 | -12 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp