Kết quả Czech Nữ vs Ukraine Nữ, 22h30 ngày 08/04
Kết quả Czech Nữ vs Ukraine Nữ
Đối đầu Czech Nữ vs Ukraine Nữ
Phong độ Czech Nữ gần đây
Phong độ Ukraine Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League B / Bảng DMùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
0.92O 2.5
0.70U 2.5
1.001
1.40X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Czech Nữ vs Ukraine Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
UEFA Women's Nations League 2025-2026 » vòng League B
-
Czech Nữ vs Ukraine Nữ: Diễn biến chính
-
4'Katerina Svitkova (Assist:Khyrova M.)1-0
-
19'1-1
Petryk A.
-
27'Khyrova M.1-1
-
62'1-1Petryk A.
- BXH UEFA Women's Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Czech Nữ vs Ukraine Nữ: Số liệu thống kê
-
Czech NữUkraine Nữ
-
9Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
147Pha tấn công125
-
-
85Tấn công nguy hiểm58
-
BXH UEFA Women's Nations League 2025/2026
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montenegro (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
2 | Azerbaijan (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
3 | Lithuania (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ukraine (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 |
2 | Czech (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 7 |
3 | Albania (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 |
4 | Croatia (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sweden (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 |
2 | Italy (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 |
3 | Denmark (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 |
4 | Wales (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp