Kết quả CS Constantine vs USM Alger, 02h00 ngày 22/11
Kết quả CS Constantine vs USM Alger
Đối đầu CS Constantine vs USM Alger
Phong độ CS Constantine gần đây
Phong độ USM Alger gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202402:00
-
CS Constantine 51USM Alger 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 2.5
1.45U 2.5
0.501
1.80X
3.102
4.20Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Constantine vs USM Alger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 10
-
CS Constantine vs USM Alger: Diễn biến chính
-
12'0-0
-
34'Achref Boudrama1-0
-
73'Achref Boudrama1-0
-
89'Boussouf K.1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
CS Constantine vs USM Alger: Số liệu thống kê
-
CS ConstantineUSM Alger
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
99Pha tấn công138
-
-
46Tấn công nguy hiểm95
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 24 | H H T H T T |
2 | CS Constantine | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 22 | B T B T H H |
3 | ES Setif | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | T H T H B H |
4 | MC Alger | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 18 | H H T B H H |
5 | MC Oran | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H B T B |
6 | USM Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 17 | T H H T B H |
7 | Olympique Akbou | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 12 | 1 | 17 | B T B B T B |
8 | ASO Chlef | 14 | 3 | 8 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T H B T H H |
9 | USM Khenchela | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T H T B H |
10 | CR Belouizdad | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 5 | 7 | 16 | H B T T T T |
11 | Paradou AC | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 16 | H H T H T T |
12 | El Bayadh | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B H T B T |
13 | MC Magra | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 14 | T H T B H H |
14 | JS Saoura | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H H H B B |
15 | ES Mostaganem | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 15 | -7 | 12 | B B H H B B |
16 | Biskra | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | H B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation