Kết quả TS Galaxy vs Orlando Pirates, 00h30 ngày 30/10
Kết quả TS Galaxy vs Orlando Pirates
Đối đầu TS Galaxy vs Orlando Pirates
Phong độ TS Galaxy gần đây
Phong độ Orlando Pirates gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202400:30
-
TS Galaxy 4 10Orlando Pirates 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.95O 2
0.82U 2
0.891
4.00X
3.002
1.85Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.83O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TS Galaxy vs Orlando Pirates
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 6
-
TS Galaxy vs Orlando Pirates: Diễn biến chính
-
16'0-1Thalente Mbatha
-
45'0-1Nkosinathi Sibisi
-
47'Thato Khiba0-1
-
49'0-1Mohau Nkota
-
58'Nkosikhona Radebe0-1
-
69'0-1Relebohile Mofokeng
-
72'0-2Relebohile Mofokeng
-
79'Kamogelo Sebelebele0-2
-
90'Kamogelo Sebelebele0-2
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
TS Galaxy vs Orlando Pirates: Số liệu thống kê
-
TS GalaxyOrlando Pirates
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt17
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
430Số đường chuyền330
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn5
-
-
23Ném biên22
-
-
15Thử thách19
-
-
18Long pass20
-
-
100Pha tấn công99
-
-
57Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 20 | B B T T H T |
5 | Kaizer Chiefs | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B H T B T |
6 | Cape Town City | 12 | 5 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 17 | B B T B T T |
7 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
8 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
10 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
11 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
12 | AmaZulu | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 14 | -3 | 13 | B T B T H B |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation