Đối đầu Haras El Hedoud vs Al Masry, 22h00 ngày 19/12
Kết quả Haras El Hedoud vs Al Masry
Nhận định, Soi kèo Haras El Hodood vs Al Masry, 22h00 ngày 19/12
Đối đầu Haras El Hedoud vs Al Masry
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
Phong độ Al Masry gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Haras El Hedoud vs Al Masry
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Al Masry trước đây
-
07/07/2023Al Masry2 - 2Haras El Hedoud0 - 1D
-
08/04/2023Al Masry1 - 0Haras El Hedoud0 - 0L
-
16/12/2022Haras El Hedoud0 - 0Al Masry0 - 0D
-
14/09/2020Haras El Hedoud1 - 2Al Masry1 - 0L
-
23/09/2019Al Masry1 - 1Haras El Hedoud0 - 0D
-
11/05/2019Al Masry0 - 1Haras El Hedoud0 - 0W
-
21/11/2018Haras El Hedoud3 - 0Al Masry2 - 0W
-
14/03/2016Haras El Hedoud3 - 1Al Masry3 - 1W
-
16/11/2015Al Masry3 - 2Haras El Hedoud1 - 2L
-
05/05/2015Haras El Hedoud0 - 0Al Masry0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Haras El Hedoud vs Al Masry
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Al Masry: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Al Masry: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Al Masry: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haras El Hedoud (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Haras El Hedoud (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haras El Hedoud thắng
Bại: là số trận Haras El Hedoud thua
Thắng: là số trận Haras El Hedoud thắng
Bại: là số trận Haras El Hedoud thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haras El Hedoud và Al Masry trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
2 | Zamalek | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T B T |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Pyramids FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T B |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | B T H T |
6 | Pharco | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | B H T T |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T T H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T H T |
9 | ZED FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B H T |
10 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
11 | Enppi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | H B B T |
12 | Ismaily | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
13 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B T B |
14 | El Gounah | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
15 | Future FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | H H H B |
16 | Petrojet | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
17 | NBE SC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H B H |
18 | Haras El Hedoud | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer