Đối đầu Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales
Đối đầu Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales
Phong độ Club Salmi gần đây
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales trước đây
-
29/05/2024FAR Forces Armee Royales3 - 1Club Salmi3 - 1L
-
30/12/2023Club Salmi2 - 2FAR Forces Armee Royales1 - 1D
-
07/05/2023FAR Forces Armee Royales2 - 1Club Salmi2 - 1L
-
05/01/2023Club Salmi1 - 1FAR Forces Armee Royales0 - 0D
-
05/02/2022Club Salmi1 - 1FAR Forces Armee Royales1 - 1D
-
15/09/2021FAR Forces Armee Royales0 - 3Club Salmi0 - 1W
-
19/09/2017Club Salmi1 - 1FAR Forces Armee Royales1 - 1D
-
13/09/2017FAR Forces Armee Royales4 - 0Club Salmi2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 6 | 1 | 3 | 2 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Salmi (sân nhà) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Club Salmi (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Salmi thắng
Bại: là số trận Club Salmi thua
Thắng: là số trận Club Salmi thắng
Bại: là số trận Club Salmi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Salmi và FAR Forces Armee Royales trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 26 | T T T T T T |
2 | Maghreb Fez | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 19 | T T H H T H |
3 | FAR Forces Armee Royales | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 6 | 9 | 17 | T H H T B H |
4 | Renaissance Zmamra | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T B T H |
5 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | B T H T B T |
6 | Wydad Casablanca | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 16 | T B B T H H |
7 | Hassania Agadir | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 10 | 2 | 16 | T T T B T B |
8 | IRT Itihad de Tanger | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | T B B H H B |
9 | Club Salmi | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | T B T B H H |
10 | Raja Casablanca Atlhletic | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | B H H H H H |
11 | Olympique de Safi | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B B H T B T |
12 | Union Touarga Sport Rabat | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 10 | 3 | 13 | B T B B H H |
13 | CODM Meknes | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 13 | H T B H T B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 10 | 2 | 6 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | H B H T B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B T B H T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 11 | 0 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 1 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer