Đối đầu ES Setif vs MC Alger, 23h30 ngày 01/12
Kết quả ES Setif vs MC Alger
Đối đầu ES Setif vs MC Alger
Phong độ ES Setif gần đây
Phong độ MC Alger gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: ES Setif vs MC Alger
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Setif vs MC Alger trước đây
-
03/03/2024ES Setif1 - 0MC Alger1 - 0W
-
06/10/2023MC Alger5 - 3ES Setif2 - 2L
-
10/07/2023ES Setif1 - 1MC Alger0 - 1D
-
11/12/2022MC Alger1 - 0ES Setif1 - 0L
-
13/04/2022ES Setif2 - 1MC Alger1 - 0W
-
18/12/2021MC Alger2 - 0ES Setif0 - 0L
-
28/06/2021MC Alger3 - 2ES Setif1 - 2L
-
16/01/2021ES Setif0 - 1MC Alger0 - 0L
-
09/01/2020MC Alger1 - 2ES Setif1 - 1W
-
09/03/2019ES Setif2 - 0MC Alger1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ES Setif vs MC Alger
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs MC Alger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs MC Alger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs MC Alger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Setif (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
ES Setif (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Setif thắng
Bại: là số trận ES Setif thua
Thắng: là số trận ES Setif thắng
Bại: là số trận ES Setif thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Setif và MC Alger trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 18 | T T B T B T |
2 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
3 | MC Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 16 | T T H H T B |
4 | USM Khenchela | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 8 | -1 | 16 | B T B T H T |
5 | MC Oran | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 15 | H T T B H B |
6 | Olympique Akbou | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 14 | H B B T B B |
7 | ES Setif | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 6 | 1 | 14 | B T B T B T |
8 | JS kabylie | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T T H |
9 | MC Magra | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T H T |
10 | ASO Chlef | 10 | 2 | 6 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 | H H B T T H |
11 | ES Mostaganem | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 12 | T T B B H H |
12 | JS Saoura | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 11 | T B T T B H |
13 | CR Belouizdad | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | H B H B T T |
14 | Paradou AC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B B H H T |
15 | Biskra | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 9 | H T B B H B |
16 | El Bayadh | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 8 | T B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer