Kết quả Angola vs Burkina Faso, 03h00 ngày 24/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CAN Cup 2022-2024 » vòng Group

  • Angola vs Burkina Faso: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Ismahila Ouedraogo
  • 36'
    Mabululu
    0-0
  • 36'
    Mabululu (Assist:Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Djibril Ouattara
     Cedric Badolo
  • 58'
    Zito Luvumbo  
    Gilberto  
    1-0
  • 58'
    Jeremie Bela  
    Gelson Dala  
    1-0
  • 64'
    Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show  
    Bruno Paz  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Abdoul Tapsoba
     Bertrand Traore
  • 76'
    1-0
     Steeve Yago
     Abdoul Guiebre
  • 77'
    Felicio Mendes Joao Milson  
    Mabululu  
    1-0
  • 77'
    Zini  
    Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy  
    1-0
  • 80'
    Felicio Mendes Joao Milson
    1-0
  • 88'
    Adilson Cipriano da Cruz
    1-0
  • 89'
    1-0
     Boureima Hassane Bande
     Stephane Aziz Ki
  • 89'
    1-0
     Sacha Banse
     Ismahila Ouedraogo
  • 90'
    Zini goal 
    2-0
  • Angola vs Burkina Faso: Đội hình chính và dự bị

  • Angola4-3-3
    22
    Adilson Cipriano da Cruz
    13
    Augusto Real Carneiro
    5
    Kinito
    6
    Kialonda Gaspar
    21
    Eddie Marcos Melo Afonso
    20
    Estrela
    17
    Bruno Paz
    16
    Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
    10
    Gelson Dala
    19
    Mabululu
    7
    Gilberto
    7
    Dango Ouattara
    10
    Bertrand Traore
    17
    Stephane Aziz Ki
    8
    Cedric Badolo
    20
    Gustavo Sangare
    18
    Ismahila Ouedraogo
    9
    Issa Kabore
    14
    Issoufou Dayo
    12
    Edmond Tapsoba
    3
    Abdoul Guiebre
    16
    Herve Kouakou Koffi
    Burkina Faso4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Felicio Mendes Joao Milson
    15Zito Luvumbo
    18Jeremie Bela
    9Zini
    23Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
    3Jonathan Buatu Mananga
    12Aldo Geraldo Manuel Monteiro
    4Manuel Keliano
    1Signori Antonio
    Sacha Banse 6
    Steeve Yago 25
    Djibril Ouattara 2
    Abdoul Tapsoba 15
    Boureima Hassane Bande 19
    Valentin Nouma 21
    Mamady Alex Bangre 11
    Kilian Nikiema 23
    Nasser Djiga 5
    Dramane Salou 26
    Hillel Konate 1
    Adamo Nagalo 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Soares Goncalves
    Kamou Malo
  • BXH CAN Cup
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • Angola vs Burkina Faso: Số liệu thống kê

  • Angola
    Burkina Faso
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    400
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH CAN Cup 2022/2024

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Angola 3 2 1 0 6 3 3 7
2 Burkina Faso 3 1 1 1 3 4 -1 4
3 Mauritania 3 1 0 2 3 4 -1 3
4 Angiêri 3 0 2 1 3 4 -1 2

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ai Cập 6 5 0 1 10 3 7 15
2 Guinea 6 3 1 2 9 7 2 10
3 Malawi 6 1 2 3 4 10 -6 5
4 Ethiopia 6 1 1 4 5 8 -3 4