Kết quả Marốc vs Tanzania, 00h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CAN Cup 2022-2024 » vòng Group

  • Marốc vs Tanzania: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Himid Mao Mkami
  • 30'
    Romain Saiss goal 
    1-0
  • 32'
    1-0
    Novatus Miroshi
  • 38'
    1-0
     Simon Msuva
     Tarryn Allarakhia
  • 46'
    1-0
     Morice Abraham
     Mudathir Yahya
  • 52'
    Romain Saiss
    1-0
  • 61'
    1-0
    Charles MBombwa
  • 61'
    Mohamed Chibi
    1-0
  • 69'
    1-0
     Faisal Salum
     Mbwana Samatta
  • 70'
    1-0
    Novatus Miroshi
  • 71'
    Amine Adli  
    Abdessamad Ezzalzouli  
    1-0
  • 72'
    Bilal El Khannouss  
    Selim Amallah  
    1-0
  • 77'
    Azzedine Ounahi (Assist:Amine Adli) goal 
    2-0
  • 80'
    Youssef En-Nesyri (Assist:Achraf Hakimi) goal 
    3-0
  • 81'
    Ayoub El Kaabi  
    Hakim Ziyech  
    3-0
  • 81'
    Sofiane Boufal  
    Azzedine Ounahi  
    3-0
  • 81'
    Amine Harit  
    Youssef En-Nesyri  
    3-0
  • 81'
    Youssef En-Nesyri Goal awarded
    3-0
  • 90'
    3-0
    Mohamed Husseini Mohamed
  • Marốc vs Tanzania: Đội hình chính và dự bị

  • Marốc4-1-4-1
    1
    Yassine Bounou
    27
    Mohamed Chibi
    6
    Romain Saiss
    5
    Naif Aguerd
    2
    Achraf Hakimi
    4
    Sofyan Amrabat
    16
    Abdessamad Ezzalzouli
    15
    Selim Amallah
    8
    Azzedine Ounahi
    7
    Hakim Ziyech
    19
    Youssef En-Nesyri
    10
    Mbwana Samatta
    21
    Charles MBombwa
    11
    Tarryn Allarakhia
    3
    Mudathir Yahya
    7
    Himid Mao Mkami
    20
    Novatus Miroshi
    2
    Haji Mnoga
    14
    Bakari Mwamnyeto
    4
    Ibrahim Abdallah Hamad
    15
    Mohamed Husseini Mohamed
    18
    Aishi Salum Manula
    Tanzania4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Bilal El Khannouss
    21Amine Adli
    20Ayoub El Kaabi
    10Amine Harit
    17Sofiane Boufal
    24Amir Richardson
    11Ismael Saibari Ben El Basra
    9Tarik Tissoudali
    12Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
    13Yunis Abdelhamid
    14Oussama El Azzouzi
    26Chadi Riad
    Simon Msuva 12
    Faisal Salum 6
    Morice Abraham 8
    Denis Kibu 22
    Ben Starkie 23
    Job Dickson 5
    Abdi Banda 24
    Beno David Kakolanya 13
    Miano van den Bos 26
    Mohammed Ali Sagaf 27
    Lusajo Mwaikenda 16
    Abdulmalik Zakaria 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Walid Regragui
  • BXH CAN Cup
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • Marốc vs Tanzania: Số liệu thống kê

  • Marốc
    Tanzania
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 465
    Số đường chuyền
    449
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    41
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    7
  •  
     

BXH CAN Cup 2022/2024

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Marốc 3 2 1 0 5 1 4 7
2 Democratic Rep Congo 3 0 3 0 2 2 0 3
3 Zambia 3 0 2 1 2 3 -1 2
4 Tanzania 3 0 2 1 1 4 -3 2

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Angiêri 6 5 1 0 9 2 7 16
2 Tanzania 6 2 2 2 3 4 -1 8
3 Uganda 6 2 1 3 5 6 -1 7
4 Niger 6 0 2 4 3 8 -5 2