Kết quả Mauritania vs Angola, 00h00 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CAN Cup 2022-2024 » vòng Group

  • Mauritania vs Angola: Diễn biến chính

  • 24'
    Ibrahima Keita
    0-0
  • 30'
    0-1
    goal Gelson Dala
  • 43'
    Sidi Bouna Amar (Assist:Omare Gassama) goal 
    1-1
  • 46'
    Khadim Diaw  
    Aly Abeid  
    1-1
  • 50'
    1-2
    goal Gelson Dala
  • 53'
    1-3
    goal Gilberto
  • 58'
    Aboubakary Koita (Assist:Khadim Diaw) goal 
    2-3
  • 59'
    Aboubakar Kamara  
    Guessouma Fofana  
    2-3
  • 59'
    Souleymane Doukara  
    Pape Ibnou Ba  
    2-3
  • 61'
    2-3
     Manuel Keliano
     Zini
  • 78'
    2-3
     Zito Luvumbo
     Gilberto
  • 81'
    Hemeya Tanjy  
    Sidi Bouna Amar  
    2-3
  • 85'
    Omare Gassama
    2-3
  • 86'
    2-3
     Estrela
     Gelson Dala
  • 86'
    2-3
     Kinito
     Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
  • 90'
    2-3
    Nurio Domingos Matias Fortuna
  • Mauritania vs Angola: Đội hình chính và dự bị

  • Mauritania4-3-3
    16
    Babacar Niasse
    3
    Aly Abeid
    5
    Lamine Ba
    13
    Nouh Mohamed El Abd
    20
    Ibrahima Keita
    8
    Bodda Mouhsine
    6
    Guessouma Fofana
    4
    Omare Gassama
    19
    Aboubakary Koita
    25
    Pape Ibnou Ba
    23
    Sidi Bouna Amar
    19
    Mabululu
    7
    Gilberto
    9
    Zini
    10
    Gelson Dala
    16
    Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
    23
    Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
    21
    Eddie Marcos Melo Afonso
    6
    Kialonda Gaspar
    3
    Jonathan Buatu Mananga
    2
    Nurio Domingos Matias Fortuna
    22
    Adilson Cipriano da Cruz
    Angola4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Hemeya Tanjy
    15Souleymane Doukara
    2Khadim Diaw
    27Aboubakar Kamara
    26Oumar Ngom
    12Bakari Camara
    24Bakary N Diaye
    10Idrissa Thiam
    11Souleymane Anne
    14Yali Dellahi
    1Namori Diaw
    21Hassan Houbeib
    Zito Luvumbo 15
    Estrela 20
    Manuel Keliano 4
    Kinito 5
    Felicio Mendes Joao Milson 11
    Aldo Geraldo Manuel Monteiro 12
    Augusto Real Carneiro 13
    Jeremie Bela 18
    Bruno Paz 17
    Benedito Mambuene Mukendi 8
    Signori Antonio 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amir Abdou
    Pedro Soares Goncalves
  • BXH CAN Cup
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • Mauritania vs Angola: Số liệu thống kê

  • Mauritania
    Angola
  • 6
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 383
    Số đường chuyền
    316
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH CAN Cup 2022/2024

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Angola 3 2 1 0 6 3 3 7
2 Burkina Faso 3 1 1 1 3 4 -1 4
3 Mauritania 3 1 0 2 3 4 -1 3
4 Angiêri 3 0 2 1 3 4 -1 2

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ai Cập 6 5 0 1 10 3 7 15
2 Guinea 6 3 1 2 9 7 2 10
3 Malawi 6 1 2 3 4 10 -6 5
4 Ethiopia 6 1 1 4 5 8 -3 4