Đối đầu Coquimbo Unido vs Cobresal, 22h00 ngày 09/3
Kết quả Coquimbo Unido vs Cobresal
Đối đầu Coquimbo Unido vs Cobresal
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
Phong độ Cobresal gần đây
VĐQG Chile 2025: Coquimbo Unido vs Cobresal
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Cobresal trước đây
-
09/02/2025Cobresal0 - 2Coquimbo Unido0 - 1W
-
15/07/2024Cobresal1 - 0Coquimbo Unido1 - 0L
-
07/07/2024Coquimbo Unido4 - 0Cobresal2 - 0W
-
17/08/2023Coquimbo Unido0 - 2Cobresal0 - 0L
-
21/10/2024Coquimbo Unido2 - 0Cobresal0 - 0W
-
21/05/2024Cobresal2 - 3Coquimbo Unido1 - 2W
-
04/09/2023Cobresal3 - 2Coquimbo Unido1 - 0L
-
14/03/2023Coquimbo Unido0 - 3Cobresal0 - 0L
-
13/08/2022Coquimbo Unido3 - 1Cobresal1 - 0W
-
20/03/2022Cobresal2 - 1Coquimbo Unido0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Coquimbo Unido vs Cobresal
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Cobresal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Cobresal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Chile | 4 | 2 | 0 | 2 |
VĐQG Chile | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Cobresal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coquimbo Unido (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Coquimbo Unido (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coquimbo Unido thắng
Bại: là số trận Coquimbo Unido thua
Thắng: là số trận Coquimbo Unido thắng
Bại: là số trận Coquimbo Unido thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coquimbo Unido và Cobresal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
2 | Audax Italiano | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Palestino | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | T T B T |
4 | Union La Calera | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T B H T |
5 | Huachipato | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T B |
6 | Univ Catolica | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H |
7 | Universidad de Chile | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T B |
8 | Cobresal | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T |
9 | O.Higgins | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H T H |
10 | Nublense | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 5 | B H T H |
11 | Colo Colo | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B |
12 | Deportes La Serena | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T |
13 | Deportes Limache | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 | H H B B |
14 | Everton CD | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B |
15 | Municipal Iquique | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
16 | Union Espanola | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 0 | B B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật: