Beselidhja Lezhe: tin tức, thông tin website facebook
CLB Beselidhja Lezhe: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Beselidhja Lezhe |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Albania |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Albania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Beselidhja Lezhe mới nhất
-
16/10 18:30KF ValbonaBeselidhja Lezhe0 - 0
-
17/10 18:00Beselidhja LezheKS Elbasani0 - 2
-
18/05 21:00KS Korabi PeshkopiBeselidhja Lezhe0 - 0
-
07/05 20:00Beselidhja LezheFlamurtari0 - 1
-
23/04 20:00Apolonia FierBeselidhja Lezhe3 - 0
-
15/04 20:00Beselidhja LezheLuzi 20080 - 0
-
08/04 20:00Beselidhja LezheTomori berat0 - 0
-
01/04 20:00BurreliBeselidhja Lezhe0 - 0
-
18/03 19:00Beselidhja LezheSkenderbeu Korca0 - 0
-
11/03 19:00KF OrikuBeselidhja Lezhe0 - 0
Lịch thi đấu Beselidhja Lezhe sắp tới
BXH Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 32 | 24 | 4 | 4 | 55 | 23 | 32 | 76 | H T T B T B |
2 | Flamurtari | 32 | 22 | 6 | 4 | 61 | 21 | 40 | 72 | T T B H B T |
3 | Besa Kavaje | 32 | 21 | 8 | 3 | 51 | 17 | 34 | 71 | T T H T T T |
4 | Burreli | 32 | 15 | 10 | 7 | 34 | 21 | 13 | 55 | T T H H B T |
5 | Pogradeci | 32 | 14 | 7 | 11 | 33 | 32 | 1 | 49 | B B T T T T |
6 | Apolonia Fier | 32 | 11 | 11 | 10 | 45 | 32 | 13 | 44 | H T T T T H |
7 | Lushnja KS | 32 | 13 | 4 | 15 | 39 | 41 | -2 | 43 | B B B T T B |
8 | KS Korabi Peshkopi | 32 | 11 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 38 | T H T B T T |
9 | Kastrioti Kruje | 32 | 10 | 5 | 17 | 32 | 47 | -15 | 35 | B B B T B H |
10 | KS Perparimi Kukesi | 32 | 8 | 4 | 20 | 28 | 54 | -26 | 28 | T H B B B B |
11 | KF Valbona | 32 | 3 | 7 | 22 | 28 | 56 | -28 | 16 | B B T B B B |
12 | Erzeni | 32 | 2 | 5 | 25 | 14 | 60 | -46 | 11 | B B B B B B |