KS Perparimi Kukesi: tin tức, thông tin website facebook
CLB KS Perparimi Kukesi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KS Perparimi Kukesi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Albania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Albania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Zeqir Ymeri Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Skender Gega |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KS Perparimi Kukesi mới nhất
-
05/04 20:00KS Perparimi KukesiLushnja KS1 - 1Vòng 31
-
30/03 19:00Kastrioti KrujeKS Perparimi Kukesi 10 - 0Vòng 30
-
27/03 20:30KS Perparimi KukesiApolonia Fier0 - 0Vòng 29
-
15/03 20:001 KS Korabi PeshkopiKS Perparimi Kukesi1 - 0Vòng 28
-
09/03 20:00ErzeniKS Perparimi Kukesi0 - 1Vòng 27
-
05/03 19:30KS Perparimi KukesiKF Valbona2 - 0Vòng 26
-
01/03 20:00FK VoraKS Perparimi Kukesi0 - 0
-
23/02 19:30KS Perparimi KukesiFlamurtari0 - 0
-
16/02 19:30Besa KavajeKS Perparimi Kukesi 12 - 0
-
08/02 19:50KS Perparimi KukesiBurreli0 - 1
Lịch thi đấu KS Perparimi Kukesi sắp tới
-
12/04 20:00PogradeciKS Perparimi Kukesi? - ?Vòng 32
-
19/04 20:00KS Perparimi KukesiBurreli? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 33 | 16 | 10 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | T H H H T B |
2 | KS Dinamo Tirana | 33 | 14 | 13 | 6 | 49 | 35 | 14 | 55 | B T H T B H |
3 | Vllaznia Shkoder | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 37 | 12 | 52 | T H B H H B |
4 | Partizani Tirana | 33 | 11 | 14 | 8 | 35 | 32 | 3 | 47 | B T H B T B |
5 | KS Elbasani | 33 | 10 | 16 | 7 | 38 | 35 | 3 | 46 | H H H T T T |
6 | Skenderbeu Korca | 33 | 9 | 9 | 15 | 33 | 42 | -9 | 36 | H B T B T T |
7 | KS Bylis | 33 | 9 | 9 | 15 | 30 | 48 | -18 | 36 | T B H H B T |
8 | KF Tirana | 33 | 6 | 17 | 10 | 40 | 42 | -2 | 35 | T H H H B T |
9 | Teuta Durres | 33 | 7 | 14 | 12 | 25 | 41 | -16 | 35 | B H H T H H |
10 | KF Laci | 33 | 7 | 12 | 14 | 29 | 35 | -6 | 33 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation