Vllaznia Shkoder: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

CLB Vllaznia Shkoder: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Vllaznia Shkoder
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1919
Bóng đá quốc gia nào? Albania
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Albania
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Musa Luli, #1, Shkoder
Sân vận động Loro-Boriçi
Sức chứa sân vận động 16,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.vllaznia.eu
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Vllaznia Shkoder mới nhất

  • 06/04 21:00
    KS Bylis
    Vllaznia Shkoder 1
    0 - 0
    Vòng 33
  • 31/03 01:00
    Vllaznia Shkoder
    Teuta Durres
    0 - 0
    Vòng 32
  • 28/03 02:00
    Egnatia
    Vllaznia Shkoder
    1 - 0
    Vòng 31
  • 15/03 23:50
    Vllaznia Shkoder
    Skenderbeu Korca
    0 - 1
    Vòng 30
  • 11/03 22:30
    KF Tirana
    Vllaznia Shkoder
    0 - 0
    Vòng 29
  • 05/03 22:30
    Vllaznia Shkoder
    Partizani Tirana 1
    0 - 0
    Vòng 28
  • 01/03 20:00
    KF Laci
    Vllaznia Shkoder
    2 - 0
    Vòng 27
  • 21/02 23:30
    Vllaznia Shkoder
    KS Elbasani
    1 - 1
    Vòng 26
  • 03/04 00:00
    Vllaznia Shkoder
    KS Dinamo Tirana
    0 - 0
  • 25/02 23:00
    Vllaznia Shkoder
    KS Elbasani
    1 - 1
  • 90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]

Lịch thi đấu Vllaznia Shkoder sắp tới

BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Egnatia 33 16 10 7 46 27 19 58 T H H H T B
2 KS Dinamo Tirana 33 14 13 6 49 35 14 55 B T H T B H
3 Vllaznia Shkoder 33 14 10 9 49 37 12 52 T H B H H B
4 Partizani Tirana 33 11 14 8 35 32 3 47 B T H B T B
5 KS Elbasani 33 10 16 7 38 35 3 46 H H H T T T
6 Skenderbeu Korca 33 9 9 15 33 42 -9 36 H B T B T T
7 KS Bylis 33 9 9 15 30 48 -18 36 T B H H B T
8 KF Tirana 33 6 17 10 40 42 -2 35 T H H H B T
9 Teuta Durres 33 7 14 12 25 41 -16 35 B H H T H H
10 KF Laci 33 7 12 14 29 35 -6 33 B H H B B B

UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation