Brno: tin tức, thông tin website facebook
CLB Brno: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Brno |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1913-1-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Drobneho 45 602 00 Brno |
Sân vận động | Městský stadion Srbská |
Sức chứa sân vận động | 8,065 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Richard Dostalek |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.1fcbrno.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Brno mới nhất
-
16/04 23:00BrnoSK Prostejov1 - 0Vòng 23
-
11/04 23:00Tescoma ZlinBrno1 - 0Vòng 22
-
05/04 19:00BrnoVyskov0 - 0Vòng 21
-
30/03 15:30Sparta Praha BBrno 11 - 1Vòng 20
-
15/03 21:00BrnoFK MAS Taborsko0 - 1Vòng 19
-
09/03 20:30SK Slovan VarnsdorfBrno0 - 1Vòng 18
-
01/03 21:00BrnoChrudim0 - 0Vòng 17
-
20/02 19:30FK AndijonBrno0 - 2
-
16/02 19:00BrabrandBrno0 - 1
-
12/02 20:00FK Auda RigaBrno1 - 1
Lịch thi đấu Brno sắp tới
-
09/01 20:00BrnoSpartak Trnava? - ?
-
24/04 15:30Sparta Praha BBrno? - ?Vòng 24
-
19/04 17:30LisenBrno? - ?Vòng 24
-
26/04 22:00BrnoSigma Olomouc B? - ?Vòng 25
-
03/05 22:00FK Graffin VlasimBrno? - ?Vòng 26
-
07/05 22:00BrnoViktoria Zizkov? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Slavia Prague BBrno? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00BrnoBanik Ostrava B? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00BrnoVysocina jihlava? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 23 | 17 | 6 | 0 | 37 | 10 | 27 | 57 | T T T T H H |
2 | Chrudim | 23 | 13 | 5 | 5 | 39 | 20 | 19 | 44 | B B T H T T |
3 | Vyskov | 23 | 9 | 9 | 5 | 24 | 20 | 4 | 36 | H T H T H B |
4 | Viktoria Zizkov | 23 | 9 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 33 | B B T B H T |
5 | FK MAS Taborsko | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 23 | 3 | 31 | B T B B T T |
6 | Lisen | 23 | 7 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 31 | T T T B H H |
7 | Slavia Prague B | 23 | 7 | 9 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T H H B H H |
8 | FK Graffin Vlasim | 23 | 6 | 12 | 5 | 34 | 31 | 3 | 30 | T B H T H H |
9 | SK Prostejov | 23 | 7 | 9 | 7 | 26 | 35 | -9 | 30 | T B T B H H |
10 | Vysocina jihlava | 23 | 6 | 9 | 8 | 27 | 32 | -5 | 27 | T T B T H H |
11 | Opava | 23 | 7 | 6 | 10 | 25 | 35 | -10 | 27 | H B B T B T |
12 | Banik Ostrava B | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B T H B |
13 | Sparta Praha B | 23 | 5 | 9 | 9 | 33 | 37 | -4 | 24 | H B H H B H |
14 | Brno | 23 | 4 | 10 | 9 | 25 | 36 | -11 | 22 | T B H B H H |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 23 | 5 | 6 | 12 | 27 | 36 | -9 | 21 | B T B T H B |
16 | Sigma Olomouc B | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation