Dumbarton: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dumbarton: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dumbarton |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1872 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Strathclyde Homes Stadium, Dumbarton Castle, Castle Road, Dumbarton. G82 1JJ. |
Sân vận động | Strathclyde Homes Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,020 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stevie Farrell |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dumbartonfootballclub.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dumbarton mới nhất
-
19/04 21:00MontroseDumbarton1 - 1Vòng 34
-
12/04 21:00DumbartonCove Rangers0 - 2Vòng 33
-
05/04 21:001 Kelty HeartsDumbarton0 - 3Vòng 32
-
29/03 22:00Alloa AthleticDumbarton1 - 0Vòng 31
-
22/03 22:00DumbartonQueen of South0 - 0Vòng 30
-
15/03 22:00ArbroathDumbarton1 - 0Vòng 29
-
08/03 22:00DumbartonInverness0 - 0Vòng 28
-
05/03 02:45DumbartonArbroath1 - 1Vòng 21
-
01/03 22:00DumbartonStenhousemuir0 - 3Vòng 27
-
22/02 22:00Cove RangersDumbarton1 - 1Vòng 26
Lịch thi đấu Dumbarton sắp tới
-
26/04 22:00Airdrie UnitedDumbarton? - ?Vòng 20
-
30/04 22:00MontroseDumbarton? - ?Vòng 21
-
01/05 21:00DumbartonClyde? - ?Vòng 27
-
03/05 21:00Partick ThistleDumbarton? - ?Vòng 24
-
04/05 21:00DumbartonCove Rangers? - ?Vòng 22
-
05/05 22:00PeterheadDumbarton? - ?Vòng 5
-
08/05 21:00Forfar AthleticDumbarton? - ?Vòng 23
-
15/05 22:00DumbartonFalkirk? - ?Vòng 25
-
26/04 21:00DumbartonAnnan Athletic? - ?Vòng 35
-
03/05 21:00StenhousemuirDumbarton? - ?Vòng 36
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 34 | 18 | 9 | 7 | 50 | 34 | 16 | 63 | T T H T T B |
2 | East Fife | 34 | 19 | 5 | 10 | 63 | 36 | 27 | 62 | B B T B T T |
3 | Edinburgh City | 34 | 17 | 4 | 13 | 53 | 44 | 9 | 55 | B T B T T B |
4 | Elgin City | 34 | 15 | 7 | 12 | 45 | 39 | 6 | 52 | T T T B B T |
5 | Spartans | 34 | 14 | 7 | 13 | 44 | 44 | 0 | 49 | T B B T B T |
6 | Stirling Albion | 34 | 14 | 5 | 15 | 49 | 53 | -4 | 47 | H B T T T B |
7 | Stranraer | 34 | 11 | 7 | 16 | 34 | 38 | -4 | 40 | T B B B B T |
8 | Clyde | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 52 | -13 | 37 | B T T B H B |
9 | Forfar Athletic | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 42 | -13 | 34 | B T H T H B |
10 | Bonnyrigg Rose | 34 | 10 | 6 | 18 | 37 | 61 | -24 | 30 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs