GreenFuel: tin tức, thông tin website facebook
CLB GreenFuel: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | GreenFuel |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Zimbabwe |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả GreenFuel mới nhất
-
19/04 20:00GreenFuelZPC Kariba0 - 0Vòng 7
-
12/04 20:00FC PlatinumGreenFuel0 - 0Vòng 6
-
05/04 20:00GreenFuelYadah FC0 - 0Vòng 5
-
29/03 20:00Bikita Minerals FCGreenFuel1 - 2Vòng 4
-
15/03 20:00GreenFuelHighlanders0 - 2Vòng 3
-
08/03 20:00Ngezi PlatinumGreenFuel1 - 0Vòng 2
-
01/03 20:00GreenFuelCapps linked1 - 0Vòng 1
-
23/11 20:00GreenFuelDynamos FC1 - 1Vòng 34
-
10/11 20:00Yadah FCGreenFuel1 - 0Vòng 33
-
06/11 20:00GreenFuelHwange Colliery1 - 0Vòng 32
Lịch thi đấu GreenFuel sắp tới
-
25/04 20:00Herentals FCGreenFuel? - ?Vòng 8
-
30/04 20:00GreenFuelDynamos FC? - ?Vòng 9
-
03/05 20:00Simba BhoraGreenFuel? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 17 | H T H T T T |
2 | Simba Bhora | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 2 | 5 | 14 | H T B T T T |
3 | Ngezi Platinum | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 14 | T T T T B H |
4 | Scottland FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B H T H H |
5 | Tron | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | T H T B T H |
6 | Manica Diamond | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | B T H T B H |
7 | Highlanders | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | T H H H T H |
8 | GreenFuel | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | B H T T H H |
9 | ZPC Kariba | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 | 4 | 9 | H B T B T H |
10 | FC Platinum | 7 | 1 | 6 | 0 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H H H H H |
11 | Bikita Minerals FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | H B B B T T |
12 | Chicken Inn | 7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | -1 | 7 | H H B H T B |
13 | Herentals FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 | T H B H H B |
14 | Dynamos FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 4 | -2 | 6 | H H T B B B |
15 | Yadah FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 6 | -2 | 5 | H B T B H B |
16 | Kwekwe United | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 13 | -11 | 5 | H B T B H B |
17 | Capps linked | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B B B B |
18 | Triangle FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B H B T |