Grenoble: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grenoble: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grenoble |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1997 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Avenue de Valmy - BP 352 38013 GRENOBLE CEDEX 1 |
Sân vận động | Stade des Alpes |
Sức chứa sân vận động | 20,068 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vincent Hognon |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gf38.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grenoble mới nhất
-
21/12 21:30Cannes ASGrenoble3 - 1
-
30/11 23:00IstresGrenoble0 - 1
-
17/11 00:301 GrenobleVillefranche0 - 0
-
Pen [10-9]
-
14/12 20:00Red Star FC 93Grenoble3 - 0Vòng 16
-
07/12 20:001 GrenobleAmiens0 - 0Vòng 15
-
23/11 02:00TroyesGrenoble0 - 0Vòng 14
-
09/11 02:00GrenobleUSL Dunkerque0 - 0Vòng 13
-
03/11 02:00GuingampGrenoble1 - 0Vòng 12
-
30/10 02:30GrenobleFC Annecy0 - 0Vòng 11
-
26/10 19:00Paris FCGrenoble2 - 0Vòng 10
Lịch thi đấu Grenoble sắp tới
-
HTGrenobleBastia1 - 1Vòng 17
-
11/01 20:00CaenGrenoble? - ?Vòng 18
-
18/01 02:00GrenobleMartigues? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00MetzGrenoble? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00GrenobleRodez Aveyron? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00GrenobleRed Star FC 93? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00AmiensGrenoble? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00GrenobleGuingamp? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Pau FCGrenoble? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00GrenobleAjaccio? - ?Vòng 26
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation