Maribor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Maribor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maribor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1960-12-12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Slovenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Mladinska Ulica 29 SI - 2000 MARIBOR |
Sân vận động | Stadion Ljudski vrt |
Sức chứa sân vận động | 10,030 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Radovan Karanovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nkmaribor.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maribor mới nhất
-
21/04 22:30NK Mura 05Maribor0 - 0Vòng 31
-
16/04 22:30NK NaftaMaribor0 - 1Vòng 27
-
14/04 01:15NK BravoMaribor0 - 0Vòng 30
-
07/04 01:15DomzaleMaribor 10 - 0Vòng 28
-
16/03 23:30MariborFC Koper1 - 2Vòng 26
-
12/03 21:00NK PrimorjeMaribor1 - 0Vòng 25
-
09/03 21:001 MariborNK Olimpija Ljubljana 10 - 0Vòng 24
-
01/03 21:00RadomljeMaribor0 - 1Vòng 23
-
03/04 00:00MariborNK Publikum Celje0 - 0
-
04/03 23:30MariborNK Aluminij0 - 0
Lịch thi đấu Maribor sắp tới
-
26/04 22:30MariborRadomlje? - ?Vòng 32
-
03/05 22:00NK Olimpija LjubljanaMaribor? - ?Vòng 33
-
10/05 22:00MariborNK Primorje? - ?Vòng 34
-
17/05 22:00FC KoperMaribor? - ?Vòng 35
-
24/05 22:00MariborNK Nafta? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 31 | 20 | 8 | 3 | 53 | 14 | 39 | 68 | T T T H H T |
2 | Maribor | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 27 | 26 | 56 | B T B H H T |
3 | FC Koper | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 29 | 15 | 52 | B T T H H T |
4 | NK Publikum Celje | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 41 | 16 | 51 | H T T T T T |
5 | NK Bravo | 31 | 12 | 10 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | H B B B H B |
6 | NK Primorje | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 36 | B H B T H H |
7 | NK Mura 05 | 31 | 9 | 6 | 16 | 34 | 42 | -8 | 33 | T B B B B B |
8 | Radomlje | 31 | 9 | 5 | 17 | 35 | 55 | -20 | 32 | B H B T T B |
9 | NK Nafta | 31 | 5 | 10 | 16 | 30 | 55 | -25 | 25 | B T B H H H |
10 | Domzale | 31 | 6 | 5 | 20 | 29 | 59 | -30 | 23 | H B T T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation